Tìm hiểu về Ủy quyền và Thủ tục Ủy quyền theo quy định

26/06/2025

Trong cuộc sống hiện nay, ủy quyền đóng vai trò cực kỳ quan trọng và cần thiết trong nhiều giao dịch dân sự và thương mại. Hiểu rõ về ủy quyền, các hình thức, điều kiện và thủ tục liên quan đến nó sẽ giúp mọi người thực hiện các giao dịch một cách hiệu quả và an toàn. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về ủy quyền và thủ tục ủy quyền theo quy định pháp luật Việt Nam.

1. Ủy quyền là gì?

1.1. Định nghĩa ủy quyền

Ủy quyền là một khái niệm quan trọng trong hệ thống pháp luật, cho phép cá nhân hoặc tổ chức thực hiện công việc thay mặt cho người khác. Theo quy định tại khoản 1 Điều 562 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng ủy quyền là sự thỏa thuận giữa các bên, trong đó bên được ủy quyền có nghĩa vụ thực hiện một số công việc nhất định nhân danh bên ủy quyền.

  • Ủy quyền tiếng Anh: Trong tiếng Anh, “Ủy quyền” được dịch là Authorization. Còn “Giấy ủy quyền” thường được gọi là Power of Attorney hoặc Authorization Letter. Việc hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Anh này cũng giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các giao dịch quốc tế.
  • Tính chất: Ủy quyền có thể có hoặc không có thù lao, tùy thuộc vào thỏa thuận giữa các bên. Sự ủy quyền này có thể diễn ra trong nhiều lĩnh vực, từ việc ký kết hợp đồng, tham gia giao dịch mua bán, cho đến việc thực hiện các thủ tục hành chính.

1.2. Hình thức ủy quyền

Ủy quyền có thể được thực hiện qua nhiều hình thức khác nhau:

  • Hợp đồng ủy quyền: Hình thức phổ biến nhất mà trong đó các bên ghi rõ quyền và nghĩa vụ của mình. Hợp đồng ủy quyền thường được lập thành văn bản để đảm bảo tính minh bạch và tránh tranh chấp sau này.
  • Giấy ủy quyền: Là một hình thức đơn giản, có thể được lập bằng văn bản nhưng không nhất thiết phải có hợp đồng chi tiết. Giấy ủy quyền sẽ được ký bởi bên ủy quyền và có thể không cần sự đồng ý của bên được ủy quyền.

2. Quy định về giấy ủy quyền

2.1. Điều kiện để giấy ủy quyền có hiệu lực

Để giấy ủy quyền có hiệu lực pháp lý theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, cần đảm bảo các điều kiện sau:

  • Năng lực hành vi dân sự: Cả bên ủy quyền và bên được ủy quyền đều phải có đủ năng lực hành vi theo quy định của pháp luật, tức là họ phải từ đủ 18 tuổi trở lên và không bị hạn chế năng lực theo quy định pháp luật.
  • Tự nguyện: Các bên trong hợp đồng ủy quyền phải hoàn toàn tự nguyện tham gia vào việc ký kết mà không bị ép buộc hoặc bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài.
  • Mục đích và nội dung: Nội dung của giấy ủy quyền phải rõ ràng, hợp pháp và không vi phạm các quy định của pháp luật hiện hành cũng như đạo đức xã hội.

Ủy quyền và Thủ tục Ủy quyền

>>> Tìm hiểu: Ủy quyền mua Bất động sản và sang tên sổ đỏ: Các lưu ý quan trọng.

2.2. Mẫu giấy uỷ quyền

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

GIẤY ỦY QUYỀN

 

- Căn cứ vào Bộ luật Dân sự 2015

- Căn cứ vào nhu cầu của các bên

 

Hôm nay, ngày ..... tháng .... năm ………, tại ..............................................

 

Chúng tôi gồm:

- Ông: (1) ............................................................................... Sinh năm: ………...................

CCCD/Hộ chiếu số: .............................. do ................................ cấp ngày ..... /..... / ............

Hộ khẩu thường trú: ..............................................................................................................

 

- Cùng vợ là bà: ..................................................................... Sinh năm: ………...................

CCCD/Hộ chiếu số: .............................. do ................................ cấp ngày ..... /..... / ............

Hộ khẩu thường trú: ..............................................................................................................

 

Bằng Giấy ủy quyền này, chúng tôi ủy quyền cho:

 

Ông/Bà: ................................................................................. Sinh năm: ………...................

CCCD/Hộ chiếu số: .............................. do ................................ cấp ngày ..... /..... / ............

Hộ khẩu thường trú: ..............................................................................................................

 

I. NỘI DUNG ỦY QUYỀN

 

Điều 1. Căn cứ ủy quyền (2) .................................................................................................

 

Vì lý do công việc nên nay chúng tôi ủy quyền cho ông/bà …….…. có số CCCD/Hộ chiếu và hộ khẩu thường trú như trên thực hiện các công việc sau:

 

Điều 2. Phạm vi ủy quyền

 

- Ông/Bà …………… được quyền thay mặt và đại diện cho chúng tôi (3) ............................

- Trong phạm vi uỷ quyền, ông/bà …………….. được thay mặt chúng tôi lập, ký tên vào tất cả các loại giấy tờ liên quan phục vụ cho việc thực hiện công việc được ủy quyền, được đóng các loại thuế, phí, lệ phí, thực hiện các quyền, nghĩa vụ theo quy định của pháp luật liên quan đến nội dung uỷ quyền này.

 

Điều 3. Thù lao ủy quyền Giấy ủy quyền này (4)....................................................... thù lao.

 

Điều 4. Thời hạn ủy quyền

 

Kể từ ngày Giấy ủy quyền này được ký cho đến khi ông/bà …………… thực hiện xong công việc được ủy quyền nêu trên hoặc khi Giấy uỷ quyền này hết hiệu lực theo quy định của pháp luật.

 

II. CAM KẾT CỦA NHỮNG NGƯỜI ỦY QUYỀN

 

- Chúng tôi xin chịu trách nhiệm trước Pháp luật về mọi công việc do ông ..................... nhân danh chúng tôi thực hiện trong phạm vi ủy quyền nêu trên. Chúng tôi đã hiểu rõ quyền, nghĩa vụ và lợi ích hợp pháp và hậu quả pháp lý của việc ủy quyền này.

- Mọi tranh chấp phát sinh giữa bên ủy quyền và bên được ủy quyền sẽ do hai bên tự giải quyết.

- Giấy ủy quyền này có hiệu lực kể từ ngày ký và được lập thành..….bản có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ…… bản chịu trách nhiệm thi hành./.

 

Giấy ủy quyền này được lập thành …. Bản chính, mỗi bên giữ …. bản chính.

 

Người Ủy quyền

(Ký, ghi rõ họ tên)

 

 

Ghi chú:

(1) Ghi rõ thông tin về người ủy quyền và người được ủy quyền gồm: Họ và tên, năm sinh, số hộ chiếu/CCCD, cơ quan cấp, ngày tháng năm cấp kèm địa chỉ liên hệ.

(2) Những căn cứ pháp lý liên quan đến nội dung của công việc được đề cập đến trong giấy ủy quyền.

(3) Mục này ghi rõ nội dung cũng như phạm vi ủy quyền.

(4) Nếu Giấy ủy quyền có thù lao thì ghi rõ số tiền thù lao.

3. Thủ tục ủy quyền

3.1. Hồ sơ cần chuẩn bị

Để thực hiện thủ tục ủy quyền, các bên cần chuẩn bị những giấy tờ sau:

  • Phiếu yêu cầu công chứng: Đây là tài liệu đầu tiên cần thiết để khởi động quá trình công chứng.
  • Dự thảo hợp đồng ủy quyền: Nếu có, dự thảo giúp tiết kiệm thời gian trong quá trình làm việc.
  • Giấy tờ nhân thân: Cần có bản sao Chứng minh nhân dân hoặc Căn cước công dân của cả bên ủy quyền và bên được ủy quyền.
  • Các giấy tờ liên quan: Nếu việc ủy quyền liên quan đến tài sản, cần có giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản, sổ đỏ, hoặc các tài liệu tương tự.

3.2. Công chứng ủy quyền

Việc công chứng hợp đồng ủy quyền là không bắt buộc nhưng được khuyến khích mạnh mẽ để tăng cường tính pháp lý cho tài liệu. Hợp đồng ủy quyền có thể được công chứng tại Văn phòng công chứng hoặc Phòng công chứng. Việc công chứng sẽ bảo vệ quyền lợi của cả hai bên và giúp tránh bất kỳ tranh chấp nào xảy ra trong tương lai.

Ủy quyền và Thủ tục Ủy quyền

>>> Tìm hiểu: Giấy ủy quyền làm sổ đỏ: Hướng dẫn thực hiện thủ tục.

4. Thời hạn của giấy ủy quyền

Thời hạn của giấy ủy quyền thường được thỏa thuận rõ ràng giữa các bên. Theo quy định pháp luật, nếu không quy định cụ thể, thời hạn ủy quyền sẽ có hiệu lực trong vòng 01 năm.

Chấm dứt hiệu lực: Giấy ủy quyền sẽ mất hiệu lực ngay khi công việc được ủy quyền đã hoàn thành hoặc khi có sự thỏa thuận giữa các bên để chấm dứt hiệu lực của giấy ủy quyền.

5. Các câu hỏi thường gặp về ủy quyền

Hỏi: Có thể ủy quyền cho nhiều người không?

Theo quy định, việc ủy quyền không bị hạn chế về số lượng, bạn hoàn toàn có thể ủy quyền cho nhiều người thực hiện công việc trong cùng một văn bản ủy quyền.

Hỏi: Ủy quyền hết hiệu lực khi nào?

Ủy quyền sẽ tự động hết hiệu lực khi công việc được ủy quyền đã hoàn thành hoặc theo thỏa thuận giữa các bên. Nếu không có thỏa thuận nào, giấy ủy quyền sẽ hết hiệu lực sau 01 năm kể từ ngày ký.

Hỏi: Giấy ủy quyền viết tay có được không?

Có thể, miễn rằng nội dung trong giấy ủy quyền rõ ràng và đầy đủ thông tin cần thiết. Việc lập giấy ủy quyền viết tay có thể đơn giản hóa thủ tục, miễn là thông tin được ghi nhận chính xác và đầy đủ.

Kết luận

Việc hiểu biết về ủy quyền và các thủ tục liên quan không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các bên trong các giao dịch dân sự. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần sự hỗ trợ về vấn đề ủy quyền, hãy liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Việt Cường. Chúng tôi tự hào cung cấp dịch vụ công chứng và tư vấn pháp lý uy tín, chuyên nghiệp. Để được hỗ trợ tốt nhất, vui lòng gọi đến hotline 09.2424.5656 hoặc ghé thăm văn phòng của chúng tôi để nhận được sự tư vấn tận tình!

>>> Tham khảo: Giấy ủy quyền nộp hồ sơ tại UBND: Viết sao cho đúng?

 

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN VIỆT CƯỜNG

Miễn phí công chứng tại nhà - Phục vụ 24/7

 

Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Việt Cường: Thạc sĩ Luật học, nguyên là Giảng viên Trường Đại học Luật Hà Nội, Thẩm phán, Phó Chánh tòa Dân sự, Chánh tòa Lao động, Tòa án nhân dân tối cao. Ủy viên Hội đồng Thẩm phán Tòa án Nhân dân tối cao. Giảng viên kiêm chức đào tạo Luật sư và Thẩm phán của Học viện tư pháp.

Ngoài ra, chúng tôi có đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 184 Dương Bá Trạc, phường 2, quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline/Zalo: 09.2424.5656
  • Email: ccnguyenvietcuong@gmail.com

Tin liên quanTin liên quan

Tin cùng chuyên mụcTin cùng chuyên mục