Chấm dứt hợp đồng ủy quyền: Quy định và quy trình

30/06/2025

Hợp đồng ủy quyền, một trong những thỏa thuận pháp lý phổ biến trong các giao dịch dân sự, cho phép bên ủy quyền chuyển giao quyền lợi và nghĩa vụ thực hiện công việc cho bên được ủy quyền. Tuy nhiên, trong quá trình thực hiện, việc chấm dứt hợp đồng ủy quyền là một vấn đề quan trọng cần được hiểu rõ. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết và chính xác về quy định và quy trình liên quan đến việc chấm dứt hợp đồng ủy quyền.

1. Hợp đồng ủy quyền là gì?

Theo Điều 562 Bộ luật Dân sự năm 2015, hợp đồng ủy quyền được định nghĩa là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên được ủy quyền có nghĩa vụ thực hiện công việc nhân danh bên ủy quyền. Hợp đồng này tạo ra một quan hệ pháp lý nơi bên được ủy quyền có thể thực hiện các hành động như ký kết hợp đồng, giao dịch tài chính và đại diện trong các vấn đề pháp lý.

Quyền và nghĩa vụ của các bên

  • Bên ủy quyền: Được quyền yêu cầu bên được ủy quyền thực hiện công việc theo đúng thỏa thuận, đồng thời có quyền yêu cầu báo cáo và thông tin về việc thực hiện ủy quyền. Đồng thời, bên ủy quyền có nhiệm vụ phải cung cấp các thông tin, tài liệu cần thiết và trả thù lao (nếu có thỏa thuận).
  • Bên được ủy quyền: Có trách nhiệm thực hiện công việc đúng theo thỏa thuận, bảo quản tài liệu được giao và giữ bí mật thông tin. Bên được ủy quyền cũng có quyền yêu cầu bên ủy quyền chi trả các chi phí hợp lý phát sinh trong quá trình thực hiện công việc.

2. Chấm dứt hợp đồng ủy quyền

2.1. Căn cứ chấm dứt hợp đồng

Những căn cứ để chấm dứt hợp đồng ủy quyền theo quy định tại Điều 422 và Điều 563 Bộ luật Dân sự 2015 bao gồm:

  • Hợp đồng đã hoàn thành: Khi bên được ủy quyền thực hiện xong tất cả các công việc theo thỏa thuận, hợp đồng sẽ chấm dứt.
  • Theo thỏa thuận của các bên: Các bên có quyền tự thỏa thuận chấm dứt hợp đồng, có thể thực hiện trước thời hạn hoặc theo các điều kiện khác được thống nhất.
  • Cá nhân giao kết hợp đồng chết: Nếu một bên là cá nhân hoặc pháp nhân (tổ chức) bị giải thể thì hợp đồng sẽ tự động chấm dứt.
  • Hợp đồng bị hủy bỏ hoặc một bên đơn phương chấm dứt: Nếu bên ủy quyền hoặc bên được ủy quyền có hành vi vi phạm hợp đồng, bên vi phạm có thể yêu cầu chấm dứt hợp đồng.
  • Hợp đồng không thể thực hiện được: Nếu đối tượng của hợp đồng không còn (ví dụ như tài sản bị hư hỏng), hợp đồng sẽ không thể tiếp tục thực hiện và sẽ chấm dứt.

2.2. Đơn phương chấm dứt hợp đồng ủy quyền

Theo quy định tại Điều 569 Bộ luật Dân sự 2015, cả bên ủy quyền và bên được ủy quyền đều có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng trong một số trường hợp nhất định:

  • Trường hợp ủy quyền có thù lao:
    • Bên ủy quyền có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng bất cứ lúc nào, nhưng phải trả thù lao cho các công việc đã thực hiện và bồi thường thiệt hại.
    • Bên được ủy quyền cũng có quyền chấm dứt hợp đồng nhưng phải thông báo trước cho bên ủy quyền một khoảng thời gian hợp lý.
  • Trường hợp ủy quyền không có thù lao: Bên được ủy quyền có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng nhưng cần phải thông báo trước cho bên ủy quyền một khoảng thời gian hợp lý.

Trường hợp bên ủy quyền chấm dứt hợp đồng ủy quyền mà không thông báo với bên thứ ba thì ảnh hưởng đến quyền lợi của các bên này.

Chấm dứt hợp đồng ủy quyền

>>> Cập nhật: Các loại hợp đồng ủy quyền phổ biến trong giao dịch dân sự.

3. Hợp đồng ủy quyền vô hiệu khi nào?

Hợp đồng ủy quyền có thể bị xem là vô hiệu trong các trường hợp:

  • Hợp đồng không đáp ứng các điều kiện hợp pháp: Nếu hợp đồng không tuân thủ quy định của pháp luật, nói chung sẽ bị coi là vô hiệu.
  • Hợp đồng vi phạm quy định về năng lực pháp lý: Nếu một trong các bên không có năng lực pháp lý đầy đủ tại thời điểm ký kết.
  • Hợp đồng trái với đạo đức hoặc chính sách pháp luật: Trường hợp hợp đồng chứa đựng các điều khoản trái với quy định của pháp luật hoặc vi phạm đạo đức xã hội.

Khi hợp đồng ủy quyền vô hiệu, các nghĩa vụ phải được xử lý theo quy định của pháp luật để đảm bảo tính công bằng cho các bên.

4. Quy trình chấm dứt hợp đồng ủy quyền

Quy trình chấm dứt hợp đồng ủy quyền thường bao gồm các bước sau:

  • Bước 1: Thông báo bằng văn bản về quyết định chấm dứt hợp đồng đến bên còn lại và các bên liên quan, nếu cần thiết.
  • Bước 2: Hai bên tiến hành kiểm tra và xác nhận việc thực hiện hợp đồng trước khi chấm dứt.
  • Bước 3: Giải quyết các nghĩa vụ tài chính (nếu có) giữa các bên, bao gồm việc thanh toán thù lao, bồi thường thiệt hại (nếu có).
  • Bước 4: Lập biên bản chấm dứt hợp đồng ủy quyền, ghi nhận các điều khoản đã đạt được và ký xác nhận của cả hai bên.
  • Bước 5: Hoàn tất các thủ tục liên quan, như thông báo cho bên thứ ba nếu hợp đồng liên quan đến các giao dịch có bên thứ ba.

5. Giải đáp một số thắc mắc thường gặp về chấm dứt hợp đồng ủy quyền

Hỏi: Có được đơn phương chấm dứt hợp đồng ủy quyền không?

Căn cứ theo Điều 569 Bộ luật Dân sự 2015, các bên đều có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng ủy quyền. Tuy nhiên, cần tuân theo quy định thông báo hợp lý.

Hỏi: Nếu bên ủy quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng trước thời hạn thì có phải trả thù lao không?

Trong trường hợp bên ủy quyền chấm dứt trước thời hạn, nếu hợp đồng có thù lao, bên ủy quyền cần thanh toán thù lao cho bên được ủy quyền dựa trên các công việc đã thực hiện.

Hỏi: Hợp đồng ủy quyền có đương nhiên chấm dứt khi hoàn thành công việc không?

Nếu hợp đồng ủy quyền xác định rõ thời gian chấm dứt khi hoàn thành công việc, thì khi hoàn tất công việc, hợp đồng sẽ tự động chấm dứt. Ngược lại, nếu không thỏa thuận rõ, thì hợp đồng vẫn có hiệu lực.

Chấm dứt hợp đồng ủy quyền

>>> Tham khảo: Lựa chọn bên ủy quyền - Tiêu chí quan trọng bạn không thể bỏ qua.

Kết luận

Chấm dứt hợp đồng ủy quyền là một bước quan trọng trong quá trình thực hiện các giao dịch pháp lý. Việc hiểu biết rõ về quy định và quy trình sẽ giúp các bên hạn chế rủi ro và đảm bảo quyền lợi hợp pháp của mình.

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn pháp lý cụ thể về hợp đồng ủy quyền, hãy liên hệ với Văn phòng công chứng Nguyễn Việt Cường qua số hotline 09.2424.5656 hoặc đến văn phòng trực tiếp. Chúng tôi với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ bạn trong mọi vấn đề pháp lý, giúp bạn thực hiện giao dịch một cách an toàn và hợp pháp.

>>> Khám phá: 10 điều cần lưu ý khi soạn thảo hợp đồng ủy quyền.

 

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN VIỆT CƯỜNG

Miễn phí công chứng tại nhà - Phục vụ 24/7

 

Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Việt Cường: Thạc sĩ Luật học, nguyên là Giảng viên Trường Đại học Luật Hà Nội, Thẩm phán, Phó Chánh tòa Dân sự, Chánh tòa Lao động, Tòa án nhân dân tối cao. Ủy viên Hội đồng Thẩm phán Tòa án Nhân dân tối cao. Giảng viên kiêm chức đào tạo Luật sư và Thẩm phán của Học viện tư pháp.

Ngoài ra, chúng tôi có đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 184 Dương Bá Trạc, phường 2, quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline/Zalo: 09.2424.5656
  • Email: ccnguyenvietcuong@gmail.com

Tin liên quanTin liên quan

Tin cùng chuyên mụcTin cùng chuyên mục