Vợ chồng nên lập di chúc chung hay riêng? Lời khuyên từ chuyên gia pháp lý

17/06/2025

Lập di chúc là một hành động ý nghĩa và cần thiết để thể hiện ý chí cuối cùng của người lập về việc phân chia tài sản, đồng thời bảo đảm quyền lợi hợp pháp cho người thân yêu và tránh phát sinh mâu thuẫn, tranh chấp sau khi họ qua đời. Đối với các cặp vợ chồng, một câu hỏi lớn thường được đặt ra là: "Vợ chồng nên lập di chúc chung hay riêng để bảo vệ tài sản và tối ưu quyền lợi cho gia đình?"

Bài viết này sẽ đi sâu phân tích ưu, nhược điểm của từng hình thức di chúc cho vợ chồng, làm rõ các quy định pháp luật liên quan theo Bộ luật Dân sự 2015, và đặc biệt giải đáp thắc mắc then chốt: nếu lập di chúc chung mà một người chết trước thì sao? Hãy cùng tìm hiểu để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho gia đình bạn.


📜 1. DI CHÚC CHUNG CỦA VỢ CHỒNG LÀ GÌ?

a. Khái niệm di chúc chung của vợ chồng:

Di chúc chung của vợ chồng là văn bản pháp lý do cả hai vợ chồng cùng nhau lập, trong đó thể hiện ý chí thống nhất của họ về việc phân chia tài sản chung (tài sản sở hữu của cả hai người) và tài sản riêng (tài sản của mỗi người nếu có) sau khi một trong hai người qua đời hoặc cả hai cùng qua đời.

  • Căn cứ pháp lý: Điều 69 Bộ luật Dân sự 2015 quy định: "Vợ, chồng có thể lập di chúc chung để định đoạt tài sản chung."

b. Đặc điểm di chúc chung của vợ chồng:

  • Ý chí thống nhất: Nội dung di chúc phải là sự đồng thuận tuyệt đối của cả hai vợ chồng về cách thức và người được hưởng tài sản.
  • Chữ ký và điểm chỉ: Cả hai vợ chồng phải cùng ký hoặc điểm chỉ vào di chúc. Nếu di chúc được công chứng, cả hai cũng phải cùng có mặt và ký trước công chứng viên.
  • Đối tượng tài sản: Có thể định đoạt cả tài sản chung của vợ chồng và tài sản riêng của mỗi người (nếu di chúc chung có quy định rõ về tài sản riêng).

Ví dụ minh họa:

  • Ông An và bà Bình cùng lập di chúc chung, trong đó ghi rõ: "Toàn bộ căn nhà tại địa chỉ X (tài sản chung của hai vợ chồng) sẽ được để lại cho con gái duy nhất là chị Mai sau khi cả hai vợ chồng qua đời. Ngoài ra, chiếc xe ô tô (tài sản riêng của ông An) sẽ được cho cháu nội là bé Tuấn."

Vợ chồng nên lập di chúc chung hay riêng

Có thể bạn quan tâm>>> Công chứng mua bán nhà đất khi có người mất tích – Cách xử lý


⚖️ 2. ƯU ĐIỂM VÀ NHƯỢC ĐIỂM CỦA DI CHÚC CHUNG VÀ DI CHÚC RIÊNG

Việc lựa chọn hình thức di chúc phụ thuộc vào mong muốn và tình hình tài sản cụ thể của từng cặp vợ chồng.

2.1. Di chúc chung của vợ chồng

 Ưu điểm

 Nhược điểm

Thể hiện ý chí thống nhất: Phản ánh sự đồng thuận tuyệt đối của cả hai vợ chồng về việc phân chia tài sản chung và tài sản riêng (nếu có đề cập). Gắn kết tình cảm gia đình.

Rủi ro thay đổi ý chí của người còn sống: Đây là nhược điểm lớn nhất. Theo Khoản 3 Điều 69 Bộ luật Dân sự 2015, người còn sống sau khi một người mất đi có quyền thay đổi, hủy bỏ di chúc chung đã lập, đối với phần tài sản của mình. Điều này có thể làm thay đổi hoàn toàn ý định ban đầu và gây bất lợi cho người thừa kế đã được chỉ định.

Tránh mâu thuẫn về tài sản: Giúp ngăn ngừa xung đột, tranh chấp giữa hai vợ chồng về việc định đoạt tài sản sau này, vì mọi quyết định đã được đồng thuận từ trước.

Di chúc chưa có hiệu lực toàn bộ: Khi một bên chết trước, di chúc chung chỉ phát sinh hiệu lực đối với phần tài sản của người đã chết. Đối với phần tài sản của người còn sống, di chúc chưa có hiệu lực cho đến khi người đó qua đời.

Tiết kiệm thời gian và chi phí: Chỉ cần lập một văn bản di chúc duy nhất cho cả hai vợ chồng, giúp tiết kiệm thời gian soạn thảo, công chứng/chứng thực và chi phí liên quan so với việc lập hai di chúc riêng biệt.

Thiếu linh hoạt: Khi muốn điều chỉnh nội dung di chúc, cả hai vợ chồng đều phải đồng ý và cùng thực hiện việc thay đổi/hủy bỏ. Nếu một trong hai người không đồng ý, việc thay đổi di chúc chung sẽ khó khăn hoặc không thể thực hiện được.

Dễ dàng quản lý: Chỉ có một bản di chúc cần lưu giữ và thực hiện, tránh nhầm lẫn hoặc thất lạc nhiều văn bản.

Tiềm ẩn tranh chấp nếu không rõ ràng: Dù là di chúc chung, nếu không ghi rõ ràng về tài sản riêng, tài sản chung, và phân chia cho từng người sau khi một người hoặc cả hai người mất, vẫn có thể dẫn đến mâu thuẫn, tranh chấp giữa những người thừa kế hoặc giữa người còn sống với những người có quyền, lợi ích liên quan.

2.2. Di chúc riêng của vợ chồng

 Ưu điểm

 Nhược điểm

Tự do quyết định về tài sản riêng và phần tài sản chung: Mỗi người có thể tự do định đoạt phần tài sản riêng của mình và phần tài sản trong khối tài sản chung của vợ chồng (sau khi xác định rõ phần của mình). Điều này bảo đảm quyền tự chủ tuyệt đối của mỗi cá nhân.

Có thể phát sinh mâu thuẫn nếu không thống nhất trước: Nếu hai vợ chồng không có sự trao đổi, thống nhất về ý chí định đoạt tài sản từ trước, việc lập di chúc riêng có thể dẫn đến mâu thuẫn về quan điểm hoặc việc phân chia tài sản chung khi một người qua đời.

Đảm bảo quyền lợi cá nhân rõ ràng: Ý chí của mỗi người được thể hiện độc lập, rõ ràng, tránh được rủi ro về việc người còn sống thay đổi ý định, gây ảnh hưởng đến phần tài sản của người đã mất.

Cần quản lý và lưu giữ nhiều văn bản: Mỗi người cần lập một bản di chúc riêng, có thể cần quản lý hai văn bản khác nhau, dễ gây nhầm lẫn hoặc thất lạc nếu không được cất giữ cẩn thận.

Linh hoạt trong việc điều chỉnh, cập nhật: Mỗi người có thể tự mình điều chỉnh, bổ sung, thay đổi hoặc hủy bỏ di chúc riêng bất cứ lúc nào mà không cần sự đồng ý của người kia, miễn là đảm bảo điều kiện về năng lực hành vi và các quy định pháp luật.

Có thể phát sinh các chi phí riêng biệt: Nếu công chứng hai di chúc riêng biệt, có thể phát sinh chi phí riêng cho từng bản di chúc.

Phân chia rõ ràng khi một bên mất: Khi một bên qua đời, di chúc của người đó sẽ có hiệu lực ngay lập tức đối với phần tài sản đã định đoạt, giúp việc giải quyết thừa kế diễn ra nhanh chóng, rõ ràng hơn.

Ví dụ: Vợ chồng ông C và bà D có tài sản chung là một căn nhà. Ông C lập di chúc riêng để lại toàn bộ phần của mình cho con trai. Bà D lại muốn để lại phần của mình cho con gái. Nếu không có sự thống nhất, việc phân chia tài sản chung sau khi một người mất có thể phức tạp.

Ví dụ: Bà Lan lập di chúc riêng để lại 1 tỷ đồng tiền tiết kiệm (tài sản riêng) và một nửa căn nhà chung cho con gái. Chồng bà là ông Hùng cũng lập di chúc riêng để lại nửa căn nhà còn lại và chiếc xe ô tô (tài sản riêng) cho con trai. Khi bà Lan mất, di chúc của bà sẽ có hiệu lực ngay, phần tài sản của bà được phân chia theo đúng ý chí mà không phụ thuộc vào ông Hùng.

 

>>> Công chứng di chúc: Giấy tờ cần chuẩn bị và quy trình thực hiện


 3. NẾU LẬP DI CHÚC CHUNG, MỘT NGƯỜI CHẾT TRƯỚC THÌ SAO?

Đây là vấn đề cốt lõi khi vợ chồng lựa chọn lập di chúc chung. Nhiều người lầm tưởng rằng di chúc chung sẽ "khóa" ý chí của cả hai và đảm bảo tài sản được phân chia đúng như đã định. Tuy nhiên, thực tế pháp luật quy định khác:

  • Di chúc chung chỉ có hiệu lực đối với phần tài sản của người đã chết:
    • Theo Khoản 2 Điều 646 Bộ luật Dân sự 2015, khi một vợ hoặc một chồng chết, di chúc chung của vợ chồng có hiệu lực đối với phần tài sản của người chết.
    • Đối với phần tài sản của người còn sống, di chúc chung chưa có hiệu lực cho đến khi người còn sống qua đời.
  • Người còn sống có quyền thay đổi hoặc hủy bỏ di chúc chung:
    • Khoản 3 Điều 69 Bộ luật Dân sự 2015 quy định: "Khi vợ hoặc chồng chết, người còn sống có quyền sửa đổi, bổ sung di chúc chung, huỷ bỏ di chúc chung hoặc lập di chúc mới đối với phần tài sản của mình."
    • Điều này có nghĩa là, dù hai vợ chồng đã lập di chúc chung với sự đồng thuận ban đầu, nhưng khi một bên qua đời, người còn sống hoàn toàn có quyền thay đổi ý chí của mình đối với phần tài sản của họ. Họ có thể sửa đổi một phần, bổ sung nội dung mới, hủy bỏ toàn bộ di chúc chung, hoặc thậm chí lập một di chúc riêng mới để định đoạt tài sản của mình.

Ví dụ minh họa cụ thể:

  • Ông Quang và bà Hà lập di chúc chung để lại toàn bộ căn nhà (tài sản chung) cho hai người con là A và B theo tỷ lệ 50/50, sau khi cả hai vợ chồng qua đời.
  • Sau đó, ông Quang không may qua đời trước. Tại thời điểm này, di chúc chung có hiệu lực đối với phần tài sản của ông Quang (tức là 50% căn nhà thuộc về ông Quang sẽ được để lại cho A và B).
  • Tuy nhiên, bà Hà (người còn sống) vẫn có quyền thay đổi ý chí của mình đối với phần tài sản của bà (50% căn nhà còn lại). Bà Hà có thể quyết định hủy bỏ di chúc chung và lập một di chúc riêng mới, trong đó định đoạt 50% căn nhà của bà chỉ cho người con A, hoặc cho một người khác.
  • Như vậy, mặc dù ban đầu ông Quang và bà Hà có ý chí chung là để lại căn nhà cho cả A và B, nhưng do bà Hà còn sống và có quyền thay đổi di chúc, ý chí ban đầu của ông Quang đối với phần tài sản của bà Hà sẽ không được đảm bảo, dẫn đến phần tài sản được chia cho A và B có thể bị thay đổi.

💡 4. LỜI KHUYÊN TỪ CHUYÊN GIA PHÁP LÝ: NÊN LẬP DI CHÚC CHUNG HAY RIÊNG?

Việc lựa chọn giữa di chúc chung và di chúc riêng không có câu trả lời tuyệt đối, mà phụ thuộc vào tình hình thực tế, mong muốn và mức độ tin tưởng của từng cặp vợ chồng.

  • Di chúc chung phù hợp nếu:
    • Vợ chồng có sự tin tưởng tuyệt đối vào nhau và vào ý chí chung đã thống nhất.
    • Tài sản chủ yếu là tài sản chung và mong muốn phân chia đơn giản, rõ ràng sau khi cả hai qua đời.
    • Muốn tiết kiệm chi phí và thủ tục.
  • Di chúc riêng thường được khuyến nghị hơn nếu:
    • Vợ hoặc chồng có tài sản riêng đáng kể và muốn định đoạt một cách độc lập, không phụ thuộc vào người còn lại.
    • Muốn có sự linh hoạt tối đa trong việc thay đổi, điều chỉnh di chúc theo thời gian mà không cần sự đồng thuận của người kia.
    • Muốn đảm bảo ý chí của mình được thực hiện một cách chắc chắn sau khi qua đời, không bị người còn sống thay đổi.
    • Muốn tránh rủi ro tranh chấp giữa người còn sống và người thừa kế đã được chỉ định.

Để tránh rủi ro tranh chấp và bảo vệ quyền lợi của người thừa kế, chuyên gia pháp lý khuyến nghị:

  1. Cân nhắc kỹ lưỡng di chúc riêng: Nếu muốn đảm bảo ý chí của mình được thực hiện một cách độc lập và không bị ảnh hưởng bởi người còn sống, việc lập di chúc riêng cho từng người sẽ là lựa chọn an toàn và rõ ràng hơn.
  2. Công chứng di chúc: Dù là di chúc chung hay di chúc riêng, việc công chứng di chúc tại Văn phòng công chứng uy tín là vô cùng quan trọng.
    • Căn cứ pháp lý: Điều 636 Bộ luật Dân sự 2015 quy định: "Di chúc bằng văn bản phải được công chứng hoặc chứng thực nếu di chúc đó định đoạt tài sản là bất động sản." (Thực tế, dù không bắt buộc 100% các loại di chúc phải công chứng, nhưng việc công chứng mang lại giá trị pháp lý cao nhất).
    • Lợi ích của công chứng:
      • Đảm bảo tính hợp pháp, xác thực của di chúc.
      • Minh chứng năng lực hành vi dân sự của người lập di chúc.
      • Tránh tranh chấp về hình thức, nội dung, đảm bảo di chúc có hiệu lực thi hành.
      • Được công chứng viên tư vấn, giải thích rõ ràng các quy định pháp luật.
      • Được lưu trữ an toàn tại văn phòng công chứng, tránh thất lạc hoặc bị làm giả.
  3. Trao đổi cởi mở: Quan trọng nhất là vợ chồng nên có sự trao đổi, thống nhất cởi mở về mong muốn định đoạt tài sản của mình, dù là lập di chúc chung hay riêng, để tránh những hiểu lầm hoặc mâu thuẫn không đáng có trong tương lai.

Vợ chồng nên lập di chúc chung hay riêng


 5. CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ DI CHÚC VỢ CHỒNG

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến việc lập di chúc cho vợ chồng:

5.1. Di chúc chung của vợ chồng có hiệu lực khi nào?

  • Trả lời: Theo Khoản 2 Điều 646 Bộ luật Dân sự 2015, di chúc chung của vợ chồng sẽ có hiệu lực đối với phần tài sản của người chết kể từ thời điểm người đó chết. Đối với phần tài sản của người còn sống, di chúc chung chỉ có hiệu lực khi người còn sống chết, và di chúc chung đó không bị người còn sống sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ.

5.2. Vợ chồng tôi lập di chúc chung rồi, bây giờ tôi muốn thay đổi nội dung thì có được không?

  • Trả lời:
    • Nếu cả hai vợ chồng còn sống: Muốn thay đổi hoặc hủy bỏ di chúc chung, cả hai vợ chồng phải cùng đồng ý và cùng thực hiện thủ tục sửa đổi/hủy bỏ tại nơi đã công chứng/chứng thực di chúc.
    • Nếu một người đã chết: Người còn sống có quyền sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ di chúc chung hoặc lập di chúc mới đối với phần tài sản của mình (Khoản 3 Điều 69 BLDS 2015). Quyền này chỉ áp dụng cho phần tài sản của người còn sống, không ảnh hưởng đến phần tài sản của người đã mất đã có hiệu lực theo di chúc chung.

5.3. Di chúc riêng của vợ chồng có cần phải ghi rõ là "tài sản riêng" không?

  • Trả lời: Di chúc riêng định đoạt tài sản riêng thì cần ghi rõ. Đối với tài sản chung của vợ chồng, mỗi người chỉ có quyền định đoạt phần của mình trong khối tài sản chung đó. Trong di chúc riêng, bạn nên ghi rõ: Tôi định đoạt phần tài sản riêng của tôi và phần của tôi trong khối tài sản chung với vợ/chồng tôi...để tránh nhầm lẫn và đảm bảo tính chính xác khi phân chia thừa kế.

5.4. Di chúc chung có bắt buộc phải công chứng không?

  • Trả lời: Việc công chứng di chúc chung của vợ chồng không phải là bắt buộc trong mọi trường hợp (Điều 627, 628 BLDS 2015). Di chúc có thể được lập bằng văn bản không có công chứng/chứng thực, hoặc bằng miệng. Tuy nhiên, nếu di chúc định đoạt tài sản là bất động sản, hoặc để đảm bảo tính hợp pháp, xác thực cao nhất, việc công chứng là đặc biệt cần thiết và được khuyến nghị mạnh mẽ. Di chúc được công chứng sẽ có giá trị pháp lý cao nhất và ít bị tranh chấp về hình thức.

5.5. Con cái có thể là người làm chứng khi cha mẹ lập di chúc không?

  • Trả lời: Không được. Theo Điều 632 Bộ luật Dân sự 2015, những người sau đây không được làm người làm chứng cho việc lập di chúc:
    • Người thừa kế theo di chúc hoặc theo pháp luật của người lập di chúc.
    • Người có quyền, nghĩa vụ tài sản liên quan đến nội dung di chúc.
    • Người chưa đủ 18 tuổi, người không có năng lực hành vi dân sự, người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi.
    • Do đó, con cái (là người thừa kế theo pháp luật) không thể làm chứng cho di chúc của cha mẹ để đảm bảo tính khách quan và hợp pháp của di chúc.

5.6. Sau khi lập di chúc, tôi có cần thông báo cho những người thừa kế không?

  • Trả lời: Pháp luật không bắt buộc người lập di chúc phải thông báo cho người thừa kế về nội dung di chúc khi di chúc chưa có hiệu lực (tức là khi người lập di chúc còn sống). Di chúc là ý chí cuối cùng của bạn và chỉ được công bố, thực hiện sau khi bạn qua đời. Tuy nhiên, bạn có thể cân nhắc chia sẻ thông tin với những người đáng tin cậy để họ biết vị trí di chúc và thủ tục cần làm sau này.

KẾT LUẬN

Quyết định lập di chúc chung của vợ chồng hay di chúc riêng là một lựa chọn cá nhân quan trọng, cần được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên tình hình tài sản, mối quan hệ gia đình và mong muốn cụ thể của từng cặp vợ chồng. Mặc dù di chúc chung thể hiện sự đồng thuận, nhưng di chúc riêng lại mang lại sự linh hoạt và đảm bảo ý chí của mỗi người một cách độc lập hơn.

Dù lựa chọn hình thức nào, việc tham khảo ý kiến chuyên gia pháp lý và công chứng di chúc tại Văn phòng công chứng uy tín là bước đi thông minh và cần thiết. Điều này không chỉ giúp bạn hiểu rõ các quy định pháp luật mà còn đảm bảo di chúc của bạn có giá trị pháp lý cao nhất, được lưu trữ an toàn, từ đó bảo vệ quyền lợi của người thân và tránh mọi tranh chấp không đáng có trong tương lai.

Hãy chủ động chuẩn bị cho tương lai ngay hôm nay!


Cần tư vấn hoặc hỗ trợ lập di chúc an toàn và chính xác? Liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Việt Cường để được các chuyên gia pháp lý của chúng tôi tư vấn tận tình và hỗ trợ bạn trong mọi thủ tục lập di chúc!


LIÊN HỆ NGAY KHI CẦN HỖ TRỢ!

Văn phòng công chứng Nguyễn Việt Cường

📍 Địa chỉ: 184 Dương Bá Trạc, phường 2, quận 8, TP HCM.

☎️ Hotline/Zalo: 09.24.24.5656

📧 Email: ccnguyenvietcuong@gmail.com

🕐 Làm việc tất cả các ngày trong tuần (kể cả cuối tuần & ngày lễ)

🚗 Miễn phí công chứng tại nhà nội thành và khu vực lân cận

 

 

Tin liên quanTin liên quan

Tin cùng chuyên mụcTin cùng chuyên mục