Công chứng cho người khuyết tật –Hướng dẫn thủ tục chi tiết từ A đến Z

17/06/2025

Người khuyết tật, với tư cách là công dân Việt Nam, hoàn toàn có đầy đủ quyền và nghĩa vụ trong các giao dịch dân sự, bao gồm cả quyền yêu cầu công chứng các hợp đồng, văn bản. Tuy nhiên, do những đặc thù về thể chất như hạn chế khả năng vận động, không thể ký tên, hoặc khó khăn trong giao tiếp, quy trình công chứng cho người khuyết tật đòi hỏi sự lưu ý đặc biệt và tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật để đảm bảo tính hợp pháp và quyền lợi chính đáng. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết thủ tục công chứng cho người khuyết tật, cách thực hiện điểm chỉ hợp lệ, khi nào cần người làm chứng, và những lưu ý pháp lý quan trọng cần biết.


🔍 NGƯỜI KHUYẾT TẬT LÀ AI?

Để hiểu rõ hơn về đối tượng được hưởng các quy định đặc biệt này, chúng ta cần nắm vững định nghĩa về người khuyết tật theo pháp luật Việt Nam.

Theo Điều 2 Luật Người khuyết tật năm 2010, quy định rất rõ: "Người khuyết tật là người bị khiếm khuyết một hay nhiều bộ phận cơ thể hoặc bị suy giảm chức năng được biểu hiện dưới dạng tật khiến cho lao động, sinh hoạt, học tập gặp khó khăn."

Cụ thể hơn, pháp luật còn phân loại mức độ khuyết tật thành các dạng và mức độ khác nhau:

  • Các dạng khuyết tật: Khuyết tật vận động, khuyết tật nghe, nói, khuyết tật nhìn, khuyết tật thần kinh, tâm thần, khuyết tật trí tuệ và các dạng khuyết tật khác.
  • Các mức độ khuyết tật:
    • Khuyết tật đặc biệt nặng: Là người bị khiếm khuyết nặng về chức năng vận động, thần kinh, tâm thần, hoặc trí tuệ, dẫn đến mất hoàn toàn khả năng tự phục vụ, không tự chủ được trong sinh hoạt hằng ngày.
    • Khuyết tật nặng: Là người bị khiếm khuyết ở mức độ làm giảm đáng kể khả năng tự phục vụ, sinh hoạt, hoặc học tập.
    • Khuyết tật nhẹ: Là người bị khiếm khuyết ở mức độ ít ảnh hưởng đến khả năng tự phục vụ, sinh hoạt, hoặc học tập.

Việc xác định mức độ khuyết tật này thường dựa trên Giấy xác nhận khuyết tật do Hội đồng xác định mức độ khuyết tật cấp, hoặc Giấy xác nhận khuyết tật của bệnh viện, cơ sở y tế có thẩm quyền. Mặc dù Luật Công chứng không yêu cầu xuất trình Giấy xác nhận khuyết tật một cách bắt buộc, nhưng trong trường hợp công chứng viên nghi ngờ về năng lực hành vi dân sự, giấy tờ này có thể được yêu cầu để hỗ trợ việc đánh giá.

công chứng cho người khuyết tật

Có thể bạn quan tâm>>> Miễn thuế thu nhập khi bán căn nhà duy nhất – Điều kiện và thủ tục chi tiết?

>>> Cập nhật các giao dịch công chứng nhà đất không bị giới hạn địa hạt từ 1/7/2025


 1. NGƯỜI KHUYẾT TẬT CÓ ĐƯỢC CÔNG CHỨNG KHÔNG? CĂN CỨ PHÁP LÝ RÕ RÀNG

Câu trả lời là CÓ THỂ, nếu đáp ứng các điều kiện về năng lực hành vi dân sự.

Theo Điều 42 Luật Công chứng năm 2014, quy định về người yêu cầu công chứng nêu rõ: "Người yêu cầu công chứng phải có năng lực hành vi dân sự đầy đủ theo quy định của pháp luật dân sự; tự nguyện, minh mẫn và làm chủ hành vi của mình."

Điều này có nghĩa là:

  • Nguyên tắc chung: Mọi công dân, bao gồm cả người khuyết tật, đều có quyền yêu cầu công chứng nếu họ có năng lực hành vi dân sự đầy đủ. Năng lực hành vi dân sự đầy đủ được quy định tại Điều 19 Bộ luật Dân sự năm 2015, là khả năng của cá nhân bằng hành vi của mình xác lập, thực hiện quyền, nghĩa vụ dân sự. Người từ đủ 18 tuổi trở lên, không bị mất năng lực hành vi dân sự hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.
  • Yếu tố quan trọng nhất: Dù có hạn chế về thể chất (ví dụ: không thể đi lại, không thể cầm bút,...) nhưng nếu người khuyết tật vẫn còn minh mẫn, nhận thức rõ ràng về nội dung giao dịch, tự nguyện và làm chủ được hành vi của mình, thì họ hoàn toàn có quyền được công chứng. Công chứng viên có trách nhiệm kiểm tra, xác định rõ yếu tố này trong quá trình làm việc.

🖊 2. KHÔNG THỂ KÝ TÊN THÌ CÔNG CHỨNG BẰNG CÁCH NÀO?

Trường hợp người khuyết tật gặp khó khăn hoặc không thể tự mình ký tên vào văn bản công chứng do mất khả năng vận động tay, không biết chữ, hoặc các lý do sức khỏe khác, pháp luật đã có những quy định linh hoạt để đảm bảo quyền lợi của họ:

🔹 a. Điểm chỉ thay cho chữ ký

  • Căn cứ pháp lý: Điểm b Khoản 1 Điều 40 Luật Công chứng năm 2014 quy định: "Trường hợp người yêu cầu công chứng không ký được thì có thể điểm chỉ; nếu người đó không đọc được, không nghe được, không ký và cũng không điểm chỉ được thì phải có 02 người làm chứng."
  • Cách thực hiện: Điểm chỉ là việc người yêu cầu công chứng sử dụng dấu vân tay của mình (thường là ngón trỏ của bàn tay phải, hoặc ngón khác nếu ngón trỏ không thực hiện được) để in lên văn bản, thay thế cho chữ ký.
  • Yêu cầu bắt buộc: Công chứng viên phải ghi rõ lý do vì sao người yêu cầu công chứng không thể ký mà phải điểm chỉ vào lời chứng của văn bản công chứng.
  • Thực tiễn: Một số tổ chức hành nghề công chứng có thể yêu cầu người yêu cầu công chứng lập thêm một Tờ khai lý do điểm chỉ hoặc văn bản tương tự để giải thích rõ nguyên nhân không ký được. Điều này nhằm tăng cường tính xác thực và tránh tranh chấp sau này.

🔹 b. Ký thay (Thông qua ủy quyền hợp pháp)

  • Căn cứ pháp lý: Điều 138 Bộ luật Dân sự năm 2015 quy định về đại diện theo ủy quyền.
  • Cách thực hiện: Người khuyết tật có thể ủy quyền hợp pháp cho một người khác (người được ủy quyền) thực hiện việc ký thay vào hợp đồng, giao dịch.
  • Yêu cầu: Văn bản ủy quyền này phải được lập thành văn bản và được công chứng trước đó. Điều này đảm bảo rằng việc ủy quyền là hoàn toàn tự nguyện và hợp pháp, thể hiện ý chí của người khuyết tật.
  • Ví dụ minh họa: Bà M bị tai biến, không thể cầm bút ký được nhưng vẫn hoàn toàn minh mẫn. Bà M muốn bán căn nhà của mình. Bà M có thể lập một Giấy ủy quyền (có công chứng) cho con trai mình là anh N thực hiện việc ký tên vào Hợp đồng mua bán nhà thay cho bà. Khi ký, anh N sẽ ký và ghi rõ "ký thay bà M theo Giấy ủy quyền số... ngày...".

👨‍⚖️ 3. KHI NÀO CẦN NGƯỜI LÀM CHỨNG? VÀ ĐIỀU KIỆN CỦA NGƯỜI LÀM CHỨNG

Trong một số trường hợp đặc biệt, sự hiện diện của người làm chứng là cần thiết để đảm bảo tính khách quan và hợp pháp của giao dịch công chứng, đặc biệt khi người khuyết tật có những hạn chế nhất định.

Căn cứ pháp lý:

  • Khoản 2 Điều 48 Luật Công chứng năm 2014: "Trong trường hợp người yêu cầu công chứng không đọc được, không nghe được, không ký và điểm chỉ được thì phải có 02 người làm chứng. Người làm chứng phải là người có năng lực hành vi dân sự đầy đủ và không có quyền, lợi ích hoặc nghĩa vụ liên quan đến hợp đồng, giao dịch."
  • Điều 18 Nghị định 23/2015/NĐ-CP (về cấp bản sao từ sổ gốc, chứng thực bản sao từ bản chính, chứng thực chữ ký và chứng thực hợp đồng, giao dịch): Quy định về người làm chứng đối với trường hợp chứng thực chữ ký cho người không thể ký, không thể điểm chỉ.

Khi nào nên có người làm chứng?

Nên có người làm chứng khi người khuyết tật rơi vào các tình huống sau:

  • Không thể đọc được, không nghe được, và không thể ký hoặc điểm chỉ được: Đây là trường hợp bắt buộc phải có 02 người làm chứng theo quy định của Luật Công chứng.
  • Khó khăn trong giao tiếp: Người khuyết tật bị khiếm thính nặng, khiếm thị nặng hoặc bị các bệnh lý làm hạn chế khả năng nói, biểu đạt ý chí một cách rõ ràng.
  • Giao dịch có giá trị lớn hoặc tiềm ẩn tranh chấp: Để tăng cường sự minh bạch, tránh rủi ro phát sinh tranh chấp về sau, việc có người làm chứng được khuyến nghị.

Điều kiện của người làm chứng:

Người làm chứng phải đáp ứng các điều kiện sau:

  • Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ: Từ đủ 18 tuổi trở lên, không bị mất hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự.
  • Không có quyền, lợi ích hoặc nghĩa vụ liên quan đến hợp đồng, giao dịch: Điều này nhằm đảm bảo tính khách quan, vô tư của người làm chứng. Ví dụ: không phải vợ/chồng, con, cha/mẹ, anh/chị/em ruột của các bên tham gia giao dịch.

📋 4. THỦ TỤC CÔNG CHỨNG CHO NGƯỜI KHUYẾT TẬT: HỒ SƠ & CÁC BƯỚC THỰC HIỆN

Việc công chứng cho người khuyết tật cũng tuân theo các bước cơ bản như công chứng thông thường, nhưng cần chú ý đến việc chuẩn bị hồ sơ và các yêu cầu đặc biệt.

a. Hồ sơ cần chuẩn bị:

  1. Giấy tờ tùy thân của người khuyết tật:
    • Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân/Hộ chiếu còn hiệu lực.
    • Sổ hộ khẩu hoặc Giấy xác nhận thông tin về cư trú (nếu cần để xác định nơi thường trú).
    • Giấy khai sinh (nếu cần xác định mối quan hệ nhân thân).
  2. Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hoặc nội dung liên quan đến hợp đồng/giao dịch:
    • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (Sổ đỏ/Sổ hồng) (đối với giao dịch bất động sản).
    • Giấy đăng ký xe (đối với giao dịch xe cộ).
    • Các giấy tờ khác tùy thuộc vào loại hợp đồng, giao dịch (ví dụ: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, báo cáo tài chính,... nếu là giao dịch liên quan đến doanh nghiệp).
  3. Giấy tờ chứng minh tình trạng sức khỏe (nếu có yêu cầu):
    • Giấy xác nhận khuyết tật do Hội đồng xác định mức độ khuyết tật cấp.
    • Giấy giám định y khoa (đánh giá mức độ khuyết tật, tình trạng thần kinh, nhận thức) nếu công chứng viên nhận thấy có dấu hiệu nghi ngờ về năng lực hành vi dân sự và yêu cầu xác minh.
    • Sổ khám bệnh, hồ sơ bệnh án liên quan.
  4. Tờ khai lý do điểm chỉ: (Nếu tổ chức công chứng yêu cầu mẫu riêng).
  5. Giấy tờ của người làm chứng (nếu cần): CMND/CCCD của người làm chứng.
  6. Giấy ủy quyền (nếu có người ký thay): Văn bản ủy quyền đã được công chứng.

b. Các bước thực hiện:

  1. Liên hệ Tổ chức hành nghề công chứng:
    • Người khuyết tật hoặc người đại diện liên hệ trước với văn phòng công chứng để thông báo về trường hợp đặc biệt và đặt lịch hẹn.
    • Công chứng tại nhà: Trong trường hợp người khuyết tật không thể đi lại được vì lý do bệnh tật, già yếu, tàn tật nặng,... thì có thể yêu cầu công chứng viên đến tận nơi cư trú để thực hiện công chứng. Đây là quyền được quy định tại Khoản 2 Điều 44 Luật Công chứng 2014.
  2. Trình bày yêu cầu và cung cấp hồ sơ: Người yêu cầu công chứng hoặc người đại diện trình bày rõ loại hợp đồng, giao dịch muốn công chứng và nộp đầy đủ các giấy tờ đã chuẩn bị cho công chứng viên.
  3. Công chứng viên kiểm tra và xác minh:
    • Công chứng viên sẽ kiểm tra tính đầy đủ, hợp lệ của hồ sơ.
    • Đặc biệt quan trọng, công chứng viên sẽ tiếp xúc trực tiếp với người khuyết tật để kiểm tra và xác định năng lực hành vi dân sự (tính minh mẫn, khả năng nhận thức, tự nguyện). Trong trường hợp nghi ngờ, công chứng viên có quyền yêu cầu giấy xác nhận của cơ sở y tế có thẩm quyền về tình trạng sức khỏe.
    • Đối với trường hợp điểm chỉ, công chứng viên sẽ hướng dẫn cách điểm chỉ đúng kỹ thuật.
    • Đối với trường hợp có người làm chứng, công chứng viên sẽ kiểm tra điều kiện của người làm chứng và sự có mặt của họ.
  4. Ký tên hoặc điểm chỉ:
    • Công chứng viên đọc lại nội dung hợp đồng, giao dịch cho các bên nghe.
    • Nếu người khuyết tật không ký được, công chứng viên sẽ hướng dẫn điểm chỉ.
    • Công chứng viên ghi rõ lý do không ký được mà phải điểm chỉ vào lời chứng của văn bản công chứng.
  5. Ký, đóng dấu và nhận văn bản công chứng: Sau khi hoàn tất các bước, công chứng viên ký, đóng dấu và trả lại bản chính văn bản công chứng có đầy đủ giá trị pháp lý cho người yêu cầu.

công chứng cho người khuyết tật

Xem thêm>>>Công chứng tại nhà miễn phí – Giải pháp tiện lợi cho người bận rộn


⚠️ 5. LƯU Ý QUAN TRỌNG ĐỂ CÔNG CHỨNG KHÔNG BỊ VÔ HIỆU

Để đảm bảo hợp đồng, giao dịch của người khuyết tật có giá trị pháp lý tuyệt đối và tránh rủi ro bị tuyên bố vô hiệu, cần đặc biệt lưu ý các điểm sau:

  • Tuyệt đối không để người thân "ký thay" mà không có ủy quyền hợp pháp: Việc người thân tự ý ký tên thay cho người khuyết tật mà không có văn bản ủy quyền công chứng là hành vi vi phạm pháp luật và có thể khiến giao dịch bị vô hiệu.
  • Không tự ý ghi văn bản bằng tay rồi lăn tay điểm chỉ tùy tiện: Mọi văn bản công chứng phải được soạn thảo theo đúng quy định, do công chứng viên kiểm tra và chứng nhận. Việc tự ý lập văn bản rồi chỉ lăn tay sẽ không có giá trị công chứng.
  • Sử dụng giấy tờ tùy thân hợp lệ, còn giá trị sử dụng: Đảm bảo CMND/CCCD/Hộ chiếu của người khuyết tật còn hạn, rõ ràng, không bị rách nát, tẩy xóa.
  • Đảm bảo sự có mặt đầy đủ của các bên: Đối với các hợp đồng (ví dụ: mua bán, cho tặng, trao đổi...), yêu cầu sự có mặt đầy đủ của tất cả các bên tham gia giao dịch (hoặc người đại diện hợp pháp của họ) tại thời điểm công chứng để thể hiện sự tự nguyện và thống nhất ý chí.
  • Minh bạch về năng lực hành vi dân sự: Nếu người khuyết tật có vấn đề về nhận thức (ví dụ: bị bệnh Alzheimer nặng, bị Tòa án tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự), giao dịch đó sẽ không được công chứng. Trường hợp này phải có người giám hộ theo quy định của pháp luật dân sự.

 6. CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ CÔNG CHỨNG CHO NGƯỜI KHUYẾT TẬT

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến việc công chứng cho người khuyết tật:

6.1. Người khuyết tật cả hai tay có thể điểm chỉ được không?

  • Trả lời: Có thể. Nếu người khuyết tật không thể sử dụng ngón trỏ của cả hai bàn tay để điểm chỉ, công chứng viên có thể cho phép sử dụng ngón tay khác (ví dụ: ngón cái, ngón giữa) hoặc thậm chí dấu chân (trong trường hợp đặc biệt và có sự đồng ý của công chứng viên và các bên liên quan), miễn là dấu vân tay đó rõ ràng và được ghi nhận cụ thể trong văn bản công chứng. Quan trọng nhất là người đó vẫn phải minh mẫn và tự nguyện.

6.2. Tôi có thể nhờ người khác ký thay cho người khuyết tật mà không cần ủy quyền được không?

  • Trả lời: Tuyệt đối không. Việc nhờ người khác ký thay cho người khuyết tật mà không có văn bản ủy quyền được công chứng hợp pháp là hành vi vi phạm pháp luật và có thể dẫn đến việc hợp đồng, giao dịch bị vô hiệu. Mọi hành vi ký thay phải dựa trên ủy quyền hợp pháp và được công chứng viên ghi nhận rõ ràng.

6.3. Người khuyết tật có được yêu cầu công chứng tại nhà không? Có phải trả thêm phí không?

  • Trả lời: Có. Theo Khoản 2 Điều 44 Luật Công chứng 2014, công chứng viên có thể thực hiện công chứng ngoài trụ sở của tổ chức hành nghề công chứng đối với người già yếu, không thể đi lại, người đang bị tạm giữ, tạm giam, đang chấp hành hình phạt tù hoặc có lý do chính đáng khác không thể đến trụ sở. Tuy nhiên, việc công chứng ngoài trụ sở có thể phát sinh thêm chi phí công tác phí theo quy định của pháp luật về phí, lệ phí công chứng. Tại Thành phố Hồ Chí Minh có Văn phòng công chứng Nguyễn Việt Cường cung cấp dịch vụ công chứng tại nhà miễn phí

6.4. Nếu người khuyết tật không có khả năng nhận thức rõ ràng (ví dụ: mắc bệnh mất trí nhớ nặng, bệnh tâm thần), thì có thể công chứng được không?

  • Trả lời: Không thể. Nếu người khuyết tật đã bị Tòa án tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự hoặc công chứng viên xác định họ không còn minh mẫn, không nhận thức và làm chủ được hành vi của mình, thì họ không đủ điều kiện để yêu cầu công chứng. Trong trường hợp này, các giao dịch tài sản phải do người giám hộ hợp phápcủa họ thực hiện theo quy định của pháp luật và vì lợi ích của người được giám hộ.

6.5. Tôi cần chuẩn bị giấy giám định y khoa hoặc Giấy xác nhận khuyết tật trong trường hợp nào?

  • Trả lời: Giấy giám định y khoa hoặc Giấy xác nhận khuyết tật không phải lúc nào cũng bắt buộc. Tuy nhiên, nếu công chứng viên trong quá trình làm việc nhận thấy có dấu hiệu nghi ngờ về năng lực hành vi dân sự của người khuyết tật (ví dụ: người khuyết tật trông có vẻ không tỉnh táo, khó giao tiếp, hoặc có thông tin về tiền sử bệnh lý tâm thần), công chứng viên có quyền yêu cầu cung cấp giấy giám định y khoa hoặc Giấy xác nhận khuyết tật của cơ quan y tế hoặc Hội đồng xác định mức độ khuyết tật có thẩm quyền để xác minh tình trạng sức khỏe và năng lực hành vi dân sự.

KẾT LUẬN

Công chứng cho người khuyết tật là một hoạt động pháp lý quan trọng nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của họ trong các giao dịch dân sự. Pháp luật Việt Nam luôn tôn trọng và đảm bảo quyền này, với các quy định linh hoạt về cách thức ký kết và hỗ trợ từ công chứng viên.

Việc hiểu rõ định nghĩa về người khuyết tật, các quy định về năng lực hành vi dân sự, cách thức điểm chỉ, vai trò của người làm chứng và những lưu ý pháp lý là vô cùng cần thiết. Điều này giúp người khuyết tật tự tin thực hiện các giao dịch, đồng thời đảm bảo tính hợp pháp và tránh được những rủi ro pháp lý không đáng có.

👉 Đừng để những trở ngại về thể chất cản trở quyền tài sản và quyền giao dịch hợp pháp của bạn. Nếu bạn hoặc người thân là người khuyết tật đang có nhu cầu công chứng bất kỳ hợp đồng, văn bản nào, hãy liên hệ ngay với Văn phòng công chứng uy tín để được tư vấn kỹ càng, hướng dẫn tận tình và hỗ trợ thủ tục một cách thuận tiện, nhanh chóng và chính xác nhất!


Văn phòng công chứng Nguyễn Việt Cường

📍 Địa chỉ: 184 Dương Bá Trạc, phường 2, quận 8, TP HCM.

☎️ Hotline/Zalo: 09.24.24.5656

📧 Email: ccnguyenvietcuong@gmail.com

🕐 Làm việc tất cả các ngày trong tuần (kể cả cuối tuần & ngày lễ)

🚗 Miễn phí công chứng tại nhà nội thành và khu vực lân cận

Tin liên quanTin liên quan

Tin cùng chuyên mụcTin cùng chuyên mục