Hướng dẫn thực hiện: Thủ tục phân chia thừa kế theo quy định

24/06/2025

Thủ tục phân chia thừa kế là một vấn đề pháp lý quan trọng mà nhiều gia đình cần phải đối mặt, đặc biệt khi một người thân qua đời mà không để lại di chúc. Việc nắm rõ thủ tục phân chia thừa kế sẽ giúp bạn thực hiện quyền lợi của mình một cách hiệu quả và hợp lý. Trong bài viết này, chúng ta sẽ giải thích quy trình, điều kiện, và các giấy tờ cần thiết để thực hiện việc phân chia di sản thừa kế theo quy định của pháp luật.

1. Khi nào cần phân chia thừa kế?

Quá trình phân chia di sản thừa kế diễn ra khi có những lý do sau:

  • Không có di chúc: Khi người đã mất không để lại bất kỳ văn bản nào chỉ định ai sẽ thừa kế tài sản.
  • Di chúc không hợp pháp: Di chúc có thể bị coi là không hợp pháp nếu không đáp ứng các yêu cầu về hình thức hoặc nội dung pháp lý như việc không có chứng kiến, hay người lập di chúc chưa đủ tuổi.
  • Người thừa kế theo di chúc đã chết: Khi một hoặc nhiều người được chỉ định trong di chúc đã qua đời trước khi người lập di chúc qua đời.
  • Người được thừa kế từ chối nhận di sản: Nếu một người được ghi tên trong di chúc không muốn nhận tài sản thừa kế.
  • Người thừa kế bị truất quyền: Khi những người được chỉ định trong di chúc không được quyền hưởng thừa kế vì lý do nào đó.

2. Ai có quyền thừa kế?

Theo Bộ luật Dân sự 2015, quyền thừa kế được phân chia thành ba hàng:

  • Hàng thừa kế thứ nhất: Vợ, chồng, cha mẹ và con cái (bao gồm cả con nuôi). Những người trong hàng này có quyền thừa kế di sản bằng nhau.
  • Hàng thừa kế thứ hai: Ông bà, anh chị em ruột và cháu ruột. Nếu không còn ai ở hàng thừa kế thứ nhất, những người trong hàng này sẽ có quyền thừa kế.
  • Hàng thừa kế thứ ba: Cụ nội, cụ ngoại, bác, chú, cậu, dì, cháu gọi người chết là bác, chú. Họ chỉ nhận được tài sản khi không còn ai ở hàng thừa kế trước đó có quyền hưởng di sản.

3. Thủ tục phân chia thừa kế

3.1. Chuẩn bị hồ sơ

Trước khi tiến hành thủ tục phân chia di sản thừa kế, các bên liên quan cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ sau:

  • Phiếu yêu cầu công chứng: Mẫu văn bản cần thiết để yêu cầu công chứng hồ sơ liên quan đến thừa kế.
  • Giấy tờ chứng minh quan hệ: Chẳng hạn như giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn hoặc hộ khẩu để chứng minh mối quan hệ với người để lại di sản.
  • Giấy chứng tử: Cung cấp giấy chứng tử của người để lại di sản nhằm xác nhận quyền thừa kế.
  • Văn bản thỏa thuận phân chia di sản: Là văn bản ghi nhận sự thỏa thuận của các bên về việc phân chia di sản thừa kế.
  • Giấy tờ khác liên quan đến tài sản: Như chứng nhận quyền sử dụng đất, đăng ký tài sản (nếu có).

Thủ tục phân chia thừa kế

>>> Tìm hiểu: Thừa kế không có di chúc: Quy định hiện hành ra sao?

3.2. Niêm yết công khai

Sau khi đã nộp hồ sơ đầy đủ, các bên sẽ thực hiện niêm yết công khai tại UBND cấp xã nơi người để lại di sản thường trú. Nội dung niêm yết phải bao gồm:

  • Họ tên của người để lại di sản.
  • Danh sách những người thừa kế.
  • Quan hệ của mỗi người với người để lại di sản.
  • Danh mục di sản thừa kế.

Thời gian niêm yết: Niêm yết sẽ kéo dài trong 15 ngày. Nếu trong thời gian này có bất kỳ khiếu nại hoặc thông tin sai lệch nào, các bên phải giải quyết trước khi tiến hành ký kết văn bản công chứng.

3.3. Ký công chứng và nhận kết quả

Khi hết thời gian niêm yết mà không có khiếu nại nào được đưa ra, các bên sẽ tiến hành ký:

  • Văn bản công chứng: Tại Phòng công chứng hoặc Văn phòng công chứng, các bên sẽ ký Văn bản thỏa thuận phân chia di sản hoặc Văn bản khai nhận di sản. Công chứng viên sẽ kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ trước khi xác nhận.
  • Nhận bản công chứng: Sau khi hoàn tất thủ tục và thanh toán phí, người thừa kế sẽ nhận lại bản chính văn bản thỏa thuận/phân chia.

Lưu ý quan trọng:

  • Phí công chứng: Phí công chứng sẽ được tính dựa trên giá trị di sản thừa kế như đã quy định trong Thông tư số 257/2016/TT-BTC. Người thừa kế nên tham khảo trước mức phí tại Văn phòng công chứng để chuẩn bị ngân sách phù hợp.
  • Thời gian xử lý: Thời gian từ khi nộp hồ sơ đến khi nhận chứng nhận có thể kéo dài từ 1-2 tuần tùy thuộc vào tính chất và khối lượng hồ sơ.

3.4. Đăng ký biến động tại văn phòng đăng ký đất đai

Cuối cùng, để chính thức ghi nhận quyền thừa kế, các bên cần lập hồ sơ đăng ký biến động tại Văn phòng đăng ký đất đai theo quy định. Hồ sơ yêu cầu bao gồm:

  • Đơn đăng ký biến động đất đai (mẫu số 09/ĐK).
  • Văn bản thỏa thuận phân chia di sản hoặc Văn bản khai nhận di sản.
  • Bản gốc Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.

4. Các trường hợp đặc biệt

4.1. Từ chối nhận di sản

Nếu người thừa kế không muốn nhận di sản, việc từ chối cần phải được lập thành văn bản và gửi đến người quản lý di sản hoặc những người thừa kế khác. Việc từ chối không phải là trách nhiệm mà hoàn toàn do nguyện vọng cá nhân.

4.2. Thừa kế thế vị

Theo Điều 652 Bộ luật Dân sự, trong trường hợp người được thừa kế chết trước hoặc cùng thời điểm với người để lại di sản, quyền thừa kế sẽ được chuyển cho con cháu của người đó theo chế độ thừa kế thế vị.

4.3. Tranh chấp thừa kế

Trường hợp xảy ra tranh chấp giữa các bên liên quan, các bên cần có thỏa thuận rõ ràng. Nếu không thể giải quyết bằng thương lượng, các bên có thể phải kiện nhau tại tòa án để giải quyết, gây thêm thời gian và chi phí cho các bên.

Thủ tục phân chia thừa kế

>>> Tim hiểu: Thừa kế theo pháp luật và những quy định liên quan.

Kết luận

Thủ tục phân chia di sản thừa kế không chỉ đơn thuần là việc chia tài sản mà còn bao gồm nhiều quy trình và điều kiện cần tuân thủ theo pháp luật. Việc nắm vững các bước và giấy tờ cần thiết giúp bạn thực hiện quyền lợi của mình một cách thuận lợi nhất.

Nếu bạn cần hỗ trợ pháp lý hoặc có thắc mắc liên quan đến thủ tục phân chia thừa kế, hãy liên hệ với Văn phòng công chứng Nguyễn Việt Cường qua số hotline 09.2424.5656 hoặc ghé thăm văn phòng trực tiếp. Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ toàn diện về thừa kế và các vấn đề pháp lý liên quan, giúp bạn giải quyết mọi tình huống nhanh chóng và hiệu quả.

>>> Giải đáp: Hủy văn bản phân chia di sản thừa kế đã công chứng có được không?

 

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN VIỆT CƯỜNG

Miễn phí công chứng tại nhà - Phục vụ 24/7

 

Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Việt Cường: Thạc sĩ Luật học, nguyên là Giảng viên Trường Đại học Luật Hà Nội, Thẩm phán, Phó Chánh tòa Dân sự, Chánh tòa Lao động, Tòa án nhân dân tối cao. Ủy viên Hội đồng Thẩm phán Tòa án Nhân dân tối cao. Giảng viên kiêm chức đào tạo Luật sư và Thẩm phán của Học viện tư pháp.

Ngoài ra, chúng tôi có đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 184 Dương Bá Trạc, phường 2, quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline/Zalo: 09.2424.5656
  • Email: ccnguyenvietcuong@gmail.com

Tin liên quanTin liên quan

Tin cùng chuyên mụcTin cùng chuyên mục