Thừa kế theo pháp luật và những quy định liên quan

24/06/2025

Thừa kế theo pháp luật là một chế định quan trọng trong lĩnh vực pháp luật dân sự tại Việt Nam, được quy định tại Bộ luật Dân sự năm 2015. Đây không chỉ là việc chuyển giao tài sản của người đã khuất mà còn là cơ chế bảo vệ quyền lợi hợp pháp của những người thân của họ. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về khái niệm, quy trình, hàng thừa kế, và nguyên tắc phân chia trong thừa kế theo pháp luật.

1. Khái niệm thừa kế theo pháp luật

Khái niệm thừa kế theo pháp luật được quy định tại Điều 649 Bộ luật Dân sự năm 2015. Theo đó, thừa kế theo pháp luật được hiểu là việc phân chia tài sản của người đã chết cho những cá nhân còn sống dựa trên căn cứ hàng thừa kế và các điều kiện, trình tự do pháp luật quy định.

Trong trường hợp người đã khuất không lập di chúc hoặc di chúc không hợp lệ, pháp luật sẽ can thiệp để xác định các cá nhân có quyền hưởng thừa kế và phân chia tài sản cho họ. Điều này đảm bảo rằng quyền lợi của những người thân bên cạnh người đã khuất sẽ được bảo vệ.

Đối tượng thừa kế

Theo quy định, đối tượng thừa kế có thể là những người có quan hệ huyết thống, quan hệ hôn nhân, hoặc quan hệ nuôi dưỡng với người đã mất. Điều này đồng nghĩa rằng những người là vợ, chồng, con, cha mẹ, và những người thân khác có quyền được góp mặt trong quá trình thừa kế. Việc này không chỉ đảm bảo rằng tài sản của người đã khuất được chuyển giao công bằng mà còn thiết lập các mối quan hệ gia đình bền vững.

2. Các trường hợp áp dụng thừa kế theo pháp luật

Thừa kế theo pháp luật được áp dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, được quy định một cách rõ ràng trong Bộ luật Dân sự. Các trường hợp bao gồm:

  • Không có di chúc: Nếu người chết không lập di chúc hoặc có lập nhưng đã tuyên bố hủy bỏ di chúc, điều này đương nhiên dẫn đến việc tài sản của họ sẽ được phân chia theo quy định của pháp luật thay vì theo ý chí cá nhân của họ.
  • Di chúc không hợp pháp: Di chúc được coi là không hợp lệ nếu được lập bởi người chưa đủ tuổi (dưới 18 tuổi) hoặc không đủ năng lực hành vi dân sự (ví dụ: mắc bệnh tâm thần). Trong trường hợp này, việc phân chia tài sản sẽ trở về với quy định của thừa kế theo pháp luật.
  • Người thừa kế theo di chúc đã chết: Nếu trong di chúc có những người được chỉ định làm người thừa kế nhưng họ không còn sống tại thời điểm mở thừa kế, tài sản sẽ phải được phân chia theo quy định của pháp luật cho những người còn lại trong hàng thừa kế.
  • Người được thừa kế bị truất quyền: Nếu có một người được hưởng di sản theo di chúc nhưng đã bị truất quyền thừa kế do các hành vi vi phạm pháp luật với người để lại tài sản, họ sẽ không có quyền hưởng tài sản đó.
  • Di sản không được điều định trong di chúc: Các tài sản không được nêu cụ thể trong di chúc sẽ được chia theo quy định của pháp luật. Điều này có thể bao gồm những tài sản mà người để lại di sản quên không đề cập.

Thừa kế theo pháp luật

>>> Tìm hiểu: Sang tên sổ đỏ khi nhận thừa kế: Các khoản tiền cần nộp.

3. Các hàng thừa kế theo pháp luật

Phân loại hàng thừa kế là một phần thiết yếu trong quá trình thừa kế theo pháp luật. Theo Điều 651 của Bộ luật Dân sự năm 2015, người thừa kế được phân thành ba hàng khác nhau:

  • Hàng thừa kế thứ nhất: Gồm những thành viên gần gũi nhất như vợ, chồng, cha mẹ, và con cái (bao gồm cả con nuôi). Đây là những người có quyền thừa kế ưu tiên nhất.
  • Hàng thừa kế thứ hai: Bao gồm ông bà, anh chị em ruột, và cháu ruột. Hàng thừa kế này chỉ có quyền yêu cầu di sản khi không còn ai thuộc hàng thừa kế thứ nhất.
  • Hàng thừa kế thứ ba: Gồm các thế hệ cao hơn như cụ nội, cụ ngoại, và các bác, chú, cậu, dì ruột. Khi không còn ai ở hàng thừa kế trước, thì hàng thừa kế này mới có quyền hưởng thừa kế.

Nguyên tắc phân chia giữa các hàng là những người trong cùng một hàng sẽ hưởng phần di sản bằng nhau. Việc phân chia này nhằm đảm bảo rằng không có thành viên nào trong cùng một hàng bị thiệt thòi. Nếu không còn ai ở hàng thừa kế trước, hàng thừa kế sau mới có quyền hưởng di sản, từ đó thực hiện sự công bằng trong việc thừa kế.

4. Thừa kế thế vị

Thừa kế thế vị là một khái niệm pháp lý cho phép người thừa kế nhận phần di sản mà cha hoặc mẹ của họ được hưởng nếu còn sống. Quy định này nhằm bảo đảm rằng quyền lợi của những thành viên trong gia đình được bảo vệ ngay cả trong trường hợp có sự mất mát trước thời điểm mở thừa kế.

Theo Điều 652 của Bộ luật Dân sự năm 2015, cháu được hưởng quyền thừa kế nếu cha mẹ của họ không còn sống tại thời điểm mở thừa kế. Nếu trong trường hợp cháu đã chết, chắt sẽ hưởng quyền thừa kế thay thế, tức là nhận phần di sản mà cha hoặc mẹ của chắt được hưởng nếu họ còn sống. Quy định này đảm bảo sự liên kết của tài sản trong cùng một dòng họ, đồng thời bảo vệ quyền lợi của các thế hệ nối tiếp.

Thừa kế theo pháp luật

>>> Giải đáp: Có thể Chia thừa kế khi đất không có sổ đỏ không?

5. Truất quyền thừa kế

Truất quyền thừa kế là một điều khoản trong giới hạn quyền tự do của người lập di chúc trong việc xác định ai sẽ hoặc không sẽ được hưởng tài sản. Điều này nhằm phòng ngừa các tình huống mà người thừa kế có hành vi vi phạm nghiêm trọng đối với người để lại tài sản.

5.1. Các quy định về truất quyền thừa kế

Theo Điều 621 Bộ luật Dân sự năm 2015, những người thừa kế có thể bị truất quyền thừa kế trong các trường hợp sau:

  • Hành vi tấn công thân thể: Những người thừa kế thực hiện hành vi tấn công, gây tổn hại đến sức khỏe hoặc tính mạng của người để lại di sản có thể bị truất quyền thừa kế.
  • Âm mưu hoặc thực hiện hành vi gian dối: Nếu người thừa kế có hành vi gian dối hoặc có ý định chiếm đoạt tài sản của người để lại di sản, họ có thể bị loại trừ khỏi việc thừa kế.
  • Vi phạm nghĩa vụ với cha mẹ hoặc vợ chồng: Những hành vi thiếu trách nhiệm hoặc hành vi gây tổn hại đến quyền và nghĩa vụ đối với cha mẹ và vợ chồng cũng có thể dẫn đến việc truất quyền thừa kế.

5.2. Quyền hạn của người lập di chúc

Người lập di chúc có quyền tự do chỉ định ai sẽ hưởng di sản mà không cần đưa ra lý do. Tuy nhiên, pháp luật cũng xác định và bảo vệ quyền lợi cho một số nhóm người cần được bảo vệ như: những người chưa thành niên, cha mẹ, vợ chồng, và con đã thành niên nhưng không có khả năng lao động. Quy định này nhằm đảm bảo rằng những người cần sự bảo vệ vẫn sẽ nhận được sự hỗ trợ hợp pháp trong việc thừa kế.

6. Câu hỏi thường gặp về thừa kế theo pháp luật

6.1. Phân chia di sản theo pháp luật được quy định như thế nào?

Quá trình phân chia di sản thừa kế tuân theo những nguyên tắc rõ ràng:

  • Yêu cầu phân chia: Người thừa kế có quyền yêu cầu chia di sản bằng hiện vật. Nếu không thể chia bằng hiện vật, các bên có thể thỏa thuận về giá trị và người nhận tài sản hoặc bán và chia lẫn.
  • Người thừa kế chưa sinh ra: Nếu có người thừa kế đang mang thai khi phân chia di sản, một phần di sản sẽ được dự trữ để đảm bảo quyền lợi cho đứa trẻ sau sinh. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi cho thế hệ kế tiếp.

6.2. Chia di sản khi có người thừa kế mới

  • Người thừa kế mới xuất hiện: Nếu có người thừa kế mới phát sinh, người thừa kế cũ sẽ phải thanh toán cho người thừa kế mới một tỷ lệ tương ứng với phần di sản của họ. Điều này đảm bảo tính công bằng trong việc phân chia tài sản.
  • Người thừa kế bị bác bỏ: Nếu một người thừa kế đã bị bác bỏ quyền nhận di sản, họ sẽ phải trả lại hoặc thanh toán cho phần đã nhận.

Thừa kế theo pháp luật

>>> Tìm hiểu: Thủ tục làm sổ đỏ đất thừa kế 2025: Quy trình chi tiết và chi phí cần biết.

Kết luận

Thừa kế theo pháp luật là một vấn đề pháp lý phức tạp và có thể gây ra nhiều tranh chấp. Tuy nhiên, quy định pháp luật về thừa kế đóng vai trò rất quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của những người thân trong gia đình.

Nếu bạn hoặc người thân đang tìm hiểu hoặc gặp khó khăn trong các vấn đề liên quan đến thừa kế, hãy liên hệ với Văn phòng công chứng Nguyễn Việt Cường qua số hotline 09.2424.5656 hoặc ghé thăm văn phòng trực tiếp. Chúng tôi luôn sẵn lòng cung cấp tư vấn và hỗ trợ tận tình để đảm bảo mọi thủ tục pháp lý đều thuận lợi và nhanh chóng, bảo vệ quyền lợi chính đáng của bạn trong quá trình thừa kế.

>>> Tìm hiểu: Hủy văn bản phân chia di sản thừa kế đã công chứng có được không?

 

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN VIỆT CƯỜNG

Miễn phí công chứng tại nhà - Phục vụ 24/7

 

Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Việt Cường: Thạc sĩ Luật học, nguyên là Giảng viên Trường Đại học Luật Hà Nội, Thẩm phán, Phó Chánh tòa Dân sự, Chánh tòa Lao động, Tòa án nhân dân tối cao. Ủy viên Hội đồng Thẩm phán Tòa án Nhân dân tối cao. Giảng viên kiêm chức đào tạo Luật sư và Thẩm phán của Học viện tư pháp.

Ngoài ra, chúng tôi có đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 184 Dương Bá Trạc, phường 2, quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline/Zalo: 09.2424.5656
  • Email: ccnguyenvietcuong@gmail.com

Tin liên quanTin liên quan

Tin cùng chuyên mụcTin cùng chuyên mục