Tìm hiểu chính xác về: Thừa kế thế vị và các hàng thừa kế

24/06/2025

Trong luật pháp, thừa kế là một vấn đề không thể thiếu, nhất là khi nói đến khái niệm thừa kế thế vị. Thừa kế không chỉ là vấn đề chuyển giao tài sản mà còn có sự tác động lớn đến quyền lợi và nghĩa vụ của nhiều đối tượng trong một gia đình. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn chi tiết về thừa kế thế vị và các hàng thừa kế thứ nhất, thứ hai, thứ ba, và những thông tin cần thiết để bạn hiểu rõ quyền lợi của mình trong các tình huống thừa kế thực tế.

1. Tìm hiểu về thừa kế thế vị

1.1. Khái niệm

Thừa kế là quá trình chuyển giao tài sản từ người đã qua đời (thường gọi là người để lại di sản) cho những người còn sống. Tài sản được chuyển giao này được gọi là di sản. Theo quy định tại Bộ luật Dân sự Việt Nam, thừa kế được chia thành hai hình thức chính:

  • Thừa kế theo di chúc: Đây là việc chuyển giao tài sản theo định đoạt của người để lại di sản, được quy định tại Điều 624.
  • Thừa kế theo pháp luật: Là trường hợp thừa kế diễn ra mà không có di chúc. Trong trường hợp này, tài sản sẽ được phân chia theo thứ tự hàng thừa kế đã được quy định (Điều 649).

Thừa kế thế vị là một trường hợp đặc biệt trong thừa kế theo pháp luật. Khi người thừa kế như cha hoặc mẹ đã mất trước hoặc đồng thời với người để lại di sản, thì con của người thừa kế đã qua đời sẽ được nhận phần di sản mà cha hoặc mẹ của họ lẽ ra phải được hưởng.

1.2. Căn cứ pháp lý

Thừa kế thế vị được quy định rõ ràng tại Điều 652 Bộ luật Dân sự 2015. Theo quy định này, nếu một cháu (con của người thừa kế đã chết) còn sống, họ sẽ được nhận phần di sản mà cha hoặc mẹ của họ lẽ ra được hưởng. Nếu cháu cũng đã qua đời, thì chắt (con của cháu) có quyền hưởng phần di sản theo quy định tương tự.

1.3. Điều kiện áp dụng

Để thừa kế thế vị được ứng dụng, các điều kiện sau đây cần được đảm bảo:

  • Người thừa kế (cháu) phải chết trước hoặc cùng thời điểm với người để lại di sản.
  • Người hưởng thừa kế thế vị (cháu hoặc chắt) phải còn sống tại thời điểm mở thừa kế.
  • Thừa kế thế vị chỉ áp dụng trong quan hệ huyết thống trực tiếp; tức là chỉ những người trong cùng một gia đình huyết thống được phép nhận di sản theo quy định này.

1.4. Ví dụ minh họa cụ thể

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về thừa kế thế vị, hãy xem xét một ví dụ. Giả sử ông A qua đời và để lại tài sản của mình. Nếu con trai ông A, B, đã chết trước ông, thì cháu của ông A, C (con của B) sẽ được hưởng phần di sản mà B lẽ ra nhận được nếu còn sống. Ngược lại, nếu C cũng đã qua đời, thì chắt của ông A, D (con của C) sẽ tiếp tục nhận phần di sản theo quy định.

Thừa kế thế vị và các hàng thừa kế

>>> Tham khảo: Mẫu văn bản tặng cho tài sản thừa kế: Hướng dẫn và lưu ý.

2. Các hàng thừa kế thứ nhất, thứ hai, thứ ba

2.1. Hàng thừa kế

Khái niệm hàng thừa kế là vô cùng quan trọng vì nó xác định ai sẽ là người thừa kế tài sản và mức độ thừa kế của từng người trong gia đình. Việc không có quy định rõ ràng về hàng thừa kế có thể dẫn đến các tranh chấp, xung đột trong gia đình, và có thể gây nên tình trạng mất đoàn kết, thậm chí là kiện tụng kéo dài.

Theo quy định tại Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015, hàng thừa kế được chia thành ba cấp như sau:

  • Hàng thừa kế thứ nhất: Bao gồm vợ, chồng, cha mẹ đẻ, cha mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người để lại di sản.
  • Hàng thừa kế thứ hai: Gồm ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại, anh chị em ruột, và cháu ruột của người để lại di sản.
  • Hàng thừa kế thứ ba: Gồm cụ nội, cụ ngoại, bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột của người để lại di sản; cháu ruột và chắt.

2.2. Quyền lợi của các hàng thừa kế

Các thành viên trong cùng một hàng thừa kế sẽ được hưởng phần di sản bằng nhau, không phân biệt ai nhiều hơn ai. Tuy nhiên, những người thuộc hàng thừa kế sau chỉ được quyền hưởng di sản khi không còn ai thuộc hàng thừa kế trước, tức là những người thuộc hàng này đã qua đời, từ chối hưởng thừa kế, hoặc không đủ điều kiện để nhận di sản.

2.3. Các trường hợp cần xác định hàng thừa kế

Việc xác định hàng thừa kế chỉ diễn ra khi việc thừa kế được thực hiện theo pháp luật, cụ thể trong các trường hợp quy định tại Điều 650 Bộ luật Dân sự 2015, trong đó bao gồm:

  • Không có di chúc rõ ràng.
  • Di chúc không hợp pháp hoặc không còn hiệu lực.
  • Những người thừa kế theo di chúc đã chết trước hoặc qua đời cùng thời điểm với người lập di chúc; cơ quan, tổ chức thừa kế theo di chúc không còn tồn tại.

Ngoài ra, cách thức thừa kế theo pháp luật cũng được áp dụng đối với các phần di sản không được định đoạt trong di chúc hoặc những phần không còn hiệu lực pháp luật.

2.4. Những lưu ý quan trọng khi xử lý thừa kế thế vị và hàng thừa kế

  • Xác định đúng thứ tự thừa kế: Việc xác định sai hàng thừa kế có thể dẫn đến nhiều tranh chấp và phức tạp trong thủ tục thừa kế.
  • Thời hiệu khởi kiện: Theo Điều 623, thời gian khởi kiện liên quan đến quyền thừa kế là 10 năm đối với động sản và 30 năm đối với bất động sản.
  • Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ: Hồ sơ cần có giấy chứng tử, giấy khai sinh và các chứng nhận khác để khẳng định quan hệ thừa kế.

Thừa kế thế vị và các hàng thừa kế

>>> Tham khảo: Mẫu văn bản thừa kế không có di chúc theo cập nhật mới nhất.

3. Những nhầm lẫn thường gặp về thừa kế thế vị và các hàng thừa kế

Thừa kế thế vị thường bị nhầm lẫn với hàng thừa kế thứ hai. Cần hiểu rằng thừa kế thế vị là một trường hợp đặc biệt thuộc hàng thừa kế thứ nhất. Những người hưởng thừa kế thế vị vẫn nằm trong hàng thừa kế đầu tiên, không phải là hàng thừa kế thứ hai.

Hàng thừa kế thứ hai chỉ có quyền hưởng di sản trong trường hợp không còn ai ở hàng thừa kế thứ nhất, hoặc khi những người thuộc hàng này từ chối hoặc không đủ điều kiện để nhận.

So sánh thừa kế thế vị và hàng thừa kế thứ hai

Tiêu chí

Thừa kế thế vị

Hàng thừa kế thứ hai

Căn cứ pháp lý

Điều 652 Bộ luật Dân sự 2015

Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015

Phạm vi áp dụng

Quan hệ huyết thống trực tiếp (cha mẹ - con - cháu - chắt)

Quan hệ với ông bà nội/ngoại, anh/chị/em ruột

Điều kiện kích hoạt

Khi người thừa kế trực tiếp chết trước hoặc cùng thời điểm với người để lại di sản

Khi không còn ai ở hàng thừa kế thứ nhất

Thứ tự hưởng di sản

Phần di sản thế vị nằm trong hàng thừa kế thứ nhất

Được hưởng khi hàng thừa kế thứ nhất không còn ai

Kết luận

Thừa kế thế vị và các hàng thừa kế theo quy định của pháp luật Việt Nam là vấn đề rất quan trọng mà mọi người nên nắm rõ. Các thông tin này giúp bạn hiểu rõ nghĩa vụ và quyền lợi của mình, đồng thời tránh được các tranh chấp không cần thiết trong gia đình.

Nếu quý khách cần thêm thông tin chi tiết hoặc hỗ trợ trong việc thực hiện các thủ tục thừa kế, hãy liên hệ với Văn phòng công chứng Nguyễn Việt Cường theo số hotline 09.2424.5656 hoặc ghé thăm văn phòng trực tiếp. Chúng tôi luôn sẵn sàng cung cấp dịch vụ công chứng và tư vấn pháp luật chất lượng, nhằm giúp bạn bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.

>>> Tham khảo: Mẫu văn bản khai nhận di sản thừa kế khi chỉ có 1 người thừa kế.

 

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN VIỆT CƯỜNG

Miễn phí công chứng tại nhà - Phục vụ 24/7

 

Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Việt Cường: Thạc sĩ Luật học, nguyên là Giảng viên Trường Đại học Luật Hà Nội, Thẩm phán, Phó Chánh tòa Dân sự, Chánh tòa Lao động, Tòa án nhân dân tối cao. Ủy viên Hội đồng Thẩm phán Tòa án Nhân dân tối cao. Giảng viên kiêm chức đào tạo Luật sư và Thẩm phán của Học viện tư pháp.

Ngoài ra, chúng tôi có đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 184 Dương Bá Trạc, phường 2, quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline/Zalo: 09.2424.5656
  • Email: ccnguyenvietcuong@gmail.com

Tin liên quanTin liên quan

Tin cùng chuyên mụcTin cùng chuyên mục