Những trường hợp không được công chứng theo Luật Công chứng 2014

22/05/2025

Công chứng là một hoạt động pháp lý thiết yếu nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên trong các giao dịch dân sự và tài sản. Tuy nhiên, theo Luật Công chứng 2014, không phải yêu cầu công chứng nào cũng được chấp nhận. Việc hiểu rõ những trường hợp không được công chứng là cần thiết để tránh rắc rối trong quá trình thực hiện giao dịch. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về các trường hợp này theo quy định của pháp luật.

1. Các trường hợp không được công chứng bản dịch

1.1. Bản chính không hợp lệ

Theo khoản 4, Điều 61 của Luật Công chứng, công chứng viên không được công chứng bản dịch nếu họ biết hoặc có lý do để nghi ngờ rằng bản chính mà tài liệu dịch dựa trên là giả mạo hoặc không hợp lệ. Một số ví dụ cụ thể bao gồm giấy tờ vô hiệu do cơ quan nhà nước không có thẩm quyền cấp hoặc các tài liệu bị chỉnh sửa qua những hình thức không hợp lệ. Việc không công chứng những bản dịch này là rất quan trọng để đảm bảo tính pháp lý của các giao dịch và ngăn chặn việc lạm dụng thông tin không chính xác.

1.2. Giấy tờ sửa chữa hoặc hư hỏng

Công chứng viên phải từ chối công chứng bản dịch nếu tài liệu yêu cầu công chứng đã bị tẩy xóa, sửa chữa, hoặc có chất lượng bị giảm sút đến mức không thể xác định rõ nội dung. Những trường hợp như tài liệu bị rách nát hoặc không còn nguyên vẹn dẫn đến không đọc được thông tin cũng sẽ không được chấp thuận. Công chứng viên có trách nhiệm đảm bảo rằng mọi thông tin được dịch là chính xác và có thể được xác nhận bởi các bên liên quan, do đó bất kỳ tài liệu nào không đáp ứng các tiêu chuẩn này cũng sẽ bị loại bỏ.

1.3. Giấy tờ thuộc bí mật nhà nước

Theo quy định, công chứng viên không được phép công chứng các bản dịch của tài liệu thuộc diện bí mật nhà nước hoặc các tài liệu có nội dung bị cấm phổ biến dưới bất kỳ hình thức nào. Việc này nhằm bảo vệ thông tin nhạy cảm, không chỉ về mặt pháp lý mà còn liên quan đến an ninh quốc gia. Tài liệu như thông tin tình báo, kế hoạch quốc phòng, hoặc các thông tin nhạy cảm khác sẽ không bao giờ được công chứng.

2. Trường hợp không được công chứng do người tập sự

Theo khoản 2, Điều 11 của Luật Công chứng, người tập sự hành nghề công chứng không có quyền ký văn bản công chứng. Họ chỉ có thể thực hiện các công việc liên quan đến công chứng dưới sự giám sát và hướng dẫn của các công chứng viên có thẩm quyền.

Mục đích của quy định

Điều này nhằm bảo vệ tính chính xác và hợp pháp của các hợp đồng, giao dịch. Bản chất của công việc công chứng yêu cầu sự hiểu biết sâu về pháp luật và trách nhiệm rất lớn trong việc xác nhận tính hợp lệ của các tài liệu, do đó, sự giám sát của công chứng viên có kinh nghiệm là cần thiết để giảm thiểu rủi ro pháp lý.

3. Trường hợp công chứng viên không còn thẩm quyền

Theo Điều 35 của Luật Công chứng, khi một công chứng viên thôi việc hoặc chấm dứt hợp đồng lao động, họ sẽ không còn quyền ký các văn bản công chứng nữa. Điều này cũng áp dụng cho các trường hợp như công chứng viên bị tước giấy phép hành nghề hoặc bị xử lý kỷ luật.

Nguyên tắc hành nghề

Trong trường hợp này, tổ chức hành nghề công chứng có nghĩa vụ thông báo cho Sở Tư pháp để xóa đăng ký hành nghề của công chứng viên. Việc quản lý chặt chẽ này giúp ngăn chặn các trường hợp gian lận và bảo vệ quyền lợi của khách hàng bằng cách đảm bảo rằng chỉ những người có thẩm quyền mới được thực hiện các hoạt động công chứng.

Những trường hợp không được công chứng

>>> Tìm hiểu: Đặt tên văn phòng công chứng: Không cần tên công chứng viên?

4. Trường hợp công chứng văn bản thỏa thuận phân chia di sản

Khi công chứng một văn bản thỏa thuận phân chia di sản, công chứng viên cần xác minh danh tính của những người yêu cầu công chứng và quyền lợi của họ đối với di sản. Nếu có nghi ngờ về tính hợp pháp của việc để lại di sản hoặc quyền hưởng di sản, công chứng viên có quyền từ chối yêu cầu công chứng.

Xác minh danh tính và quyền lợi

Công chứng viên sẽ yêu cầu các bên cung cấp tài liệu chứng minh quyền lợi hợp pháp của họ đối với di sản và xác định danh tính một cách rõ ràng, tránh những tranh chấp và tranh cãi về quyền lợi sau này. Điều này là cần thiết để đảm bảo rằng các giao dịch đều diễn ra với tính minh bạch và chính xác, bảo vệ lợi ích của các bên liên quan và ngăn chặn các hành vi gian lận.

5. Trường hợp không được công chứng hợp đồng, giao dịch vi phạm pháp luật

Công chứng viên có quyền từ chối việc công chứng các hợp đồng hoặc giao dịch có nội dung vi phạm pháp luật hoặc trái với đạo đức xã hội. Một số tình huống bao gồm:

5.1. Hợp đồng không hợp pháp

Nếu công chứng viên phát hiện hợp đồng có mục đích gian dối hoặc trái phép, chẳng hạn như hợp đồng chuyển nhượng tài sản không có thực hay không có đầy đủ quyền sở hữu, họ có quyền từ chối công chứng. Các tài liệu này không chỉ gây rủi ro cho quyền lợi của các bên tham gia mà còn vi phạm quy định của pháp luật.

5.2. Dấu hiệu bị cưỡng ép

Công chứng viên có trách nhiệm từ chối công chứng trong trường hợp có dấu hiệu cho thấy các bên tham gia ký kết hợp đồng dưới áp lực, đe dọa hoặc thiếu năng lực hành vi dân sự. Việc bảo vệ quyền lợi cá nhân là một trong những phương châm chính trong ngành công chứng.

5.3. Thiếu thông tin cần thiết

Công chứng viên cũng có thể từ chối khi hồ sơ yêu cầu công chứng không đủ thông tin cần thiết hoặc giấy tờ không rõ ràng. Ví dụ, nếu hợp đồng mập mờ, chưa rõ ràng về các điều khoản hoặc không có đủ chữ ký từ các bên liên quan, thì công chứng viên sẽ không tiến hành công chứng nhằm ngăn ngừa các tranh chấp phát sinh trong tương lai.

6. Trường hợp công chứng di chúc

Theo quy định tại Điều 56, công chứng viên có quyền từ chối công chứng di chúc trong một số trường hợp cụ thể:

  • Nghi ngờ khả năng nhận thức: Nếu công chứng viên có lý do nghi ngờ rằng người lập di chúc đang gặp vấn đề về tâm lý, chẳng hạn như bệnh tâm thần hay không đủ khả năng nhận thức khi viết di chúc, họ sẽ yêu cầu người lập di chúc làm rõ vấn đề này. Mục đích là để bảo vệ quyền lợi và đảm bảo rằng di chúc được lập ra một cách tự nguyện và hợp lệ.
  • Dấu hiệu lừa dối: Đối với những di chúc mà công chứng viên có nghi ngờ về tính minh bạch, có thể vì người lập di chúc đã bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như sức ép từ gia đình hay bên thứ ba, công chứng viên có quyền từ chối việc công chứng này để tránh những tranh chấp pháp lý trong tương lai.

trường hợp không được công chứng

>>> Tìm hiểu: Thời gian thực hiện công chứng: Tìm hiểu Quy định và thực tiễn.

Kết luận

Hiểu rõ các trường hợp không được công chứng theo Luật Công chứng 2014 là điều cần thiết để đảm bảo rằng các giao dịch của bạn diễn ra một cách thuận lợi và hợp pháp. Việc nắm vững điều này không chỉ giúp bạn chuẩn bị đầy đủ các tài liệu cần thiết mà còn giúp bạn tránh được rủi ro pháp lý đáng tiếc.

Nếu bạn cần tư vấn hoặc hỗ trợ về các dịch vụ công chứng, hãy liên hệ Văn phòng công chứng Nguyễn Việt Cường qua số hotline 09.2424.5656 hoặc ghé thăm văn phòng chúng tôi. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ công chứng chuyên nghiệp, hiệu quả, và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn trong các giao dịch dân sự!

>>> Tìm hiểu: Các giấy tờ cần thiết cho việc công chứng gồm những gì?

 

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN VIỆT CƯỜNG

Miễn phí công chứng tại nhà - Phục vụ 24/7

 

Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Việt Cường: Thạc sĩ Luật học, nguyên là Giảng viên Trường Đại học Luật Hà Nội, Thẩm phán, Phó Chánh tòa Dân sự, Chánh tòa Lao động, Tòa án nhân dân tối cao. Ủy viên Hội đồng Thẩm phán Tòa án Nhân dân tối cao. Giảng viên kiêm chức đào tạo Luật sư và Thẩm phán của Học viện tư pháp.

Ngoài ra, chúng tôi có đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 184 Dương Bá Trạc, phường 2, quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline/Zalo: 09.2424.5656
  • Email: ccnguyenvietcuong@gmail.com

Tin liên quanTin liên quan

Tin cùng chuyên mụcTin cùng chuyên mục