Giải đáp về: Thừa kế thế vị và đối tượng thừa kế thế vị là ai?

25/06/2025

Trong lĩnh vực pháp luật dân sự Việt Nam, thừa kế thế vị là một khái niệm nổi bật và có giá trị quan trọng trong việc xác định quyền lợi cho những người thừa kế khi không may có sự ra đi của người thừa kế trực tiếp. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về thừa kế thế vị, bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về định nghĩa, điều kiện áp dụng, đối tượng thừa kế cũng như một số vấn đề liên quan đến thừa kế thế vị.

1. Thừa kế thế vị là gì?

1.1. Định nghĩa

Theo quy định tại Điều 652 của Bộ luật Dân sự 2015, thừa kế thế vị được định nghĩa như việc khi một người thừa kế trực tiếp, ví dụ như con cái, đã mất trước hoặc đồng thời với người để lại di sản (ông bà hay cha mẹ), thì cháu của người để lại di sản sẽ được quyền hưởng phần di sản mà cha hoặc mẹ của cháu lẽ ra phải nhận nếu còn sống. Điều này không chỉ tạo ra sự liên tục trong quy trình thừa kế mà còn minh bạch hóa quyền lợi của các thế hệ kế tiếp trong gia đình.

1.2. Nguyên tắc cơ bản

Thừa kế thế vị áp dụng chủ yếu trong các tình huống sau:

  • Người thừa kế trực tiếp đã qua đời trước hoặc sống cùng thời điểm với người để lại di sản.
  • Cháu hoặc chắt (con của người đã mất) phải còn sống vào thời điểm mở thừa kế hoặc đã được hình thành (thành thai) trước khi người để lại di sản qua đời.

1.3. Ý nghĩa pháp lý

Khái niệm thừa kế thế vị mang lại sự công bằng cho các thành viên trong gia đình, bảo đảm rằng tài sản để lại không bị rơi vào tình trạng không có người nhận thừa kế. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các thế hệ kế tiếp và duy trì mối liên hệ gia đình.

2. Khi nào thì được thừa kế thế vị?

2.1. Điều kiện áp dụng

Để thừa kế thế vị có hiệu lực, các điều kiện sau cần phải được đáp ứng:

  • Người thừa kế cùng đời với người để lại di sản đã chết trước hoặc đồng thời.
  • Cháu đang sống tại thời điểm mở thừa kế hoặc đang ở trong thời kỳ thai nghén tại thời điểm người để lại di sản qua đời.

2.2. Ví dụ cụ thể

Để giúp làm rõ hơn về thừa kế thế vị, ví dụ như sau: Giả sử ông bà A để lại di sản cho con trai B. Trong trường hợp cha B mất cùng thời điểm với ông A, các cháu của A (là con của B) sẽ được quyền nhận phần di sản mà cha B sẽ nhận nếu còn sống. Nếu cháu vẫn chưa kịp sống và đã mất, thì chắt (là con của cháu) sẽ được hưởng phần di sản mà cha hoặc mẹ của chắt đáng lý đã nhận.

3. Ai là người được thừa kế thế vị?

3.1. Đối tượng được thừa kế thế vị

Theo quy định tại Bộ luật Dân sự Việt Nam, việc thừa kế thế vị được áp dụng cho những người thừa kế cụ thể sau đây:

  • Cháu: Cháu được coi là người thừa kế thế vị khi cha mẹ của họ đã qua đời trước khi người để lại di sản (tức là người đã mất) qua đời. Điều này có nghĩa là nếu một người cha hoặc mẹ đã qua đời, và người đó có một đứa con (cháu) thì cháu đó sẽ nhận phần di sản tương ứng mà lẽ ra cha mẹ của họ (tức là ông bà) sẽ được nhận nếu còn sống.
  • Chắt: Chắt sẽ là người thừa kế phần di sản nếu cháu đã qua đời cùng thời điểm hoặc trước khi người để lại di sản qua đời. Điều này có thể xảy ra trong trường hợp nhiều thế hệ đều đã qua đời và số phận của di sản chắc chắn bị ảnh hưởng bởi sự mất mát trong gia đình.

Thừa kế thế vị

>>> Tìm hiểu: Theo quy định pháp luật: Có bao nhiêu hàng thừa kế?

3.2. Các trường hợp không được thừa kế thế vị

Dựa theo Điều 621 của Bộ luật Dân sự năm 2015, có một số đối tượng không đủ điều kiện để được hưởng thừa kế theo hình thức thế vị, cụ thể:

  • Người đã bị kết án: Những người này có hành vi xâm phạm đến tính mạng hoặc sức khỏe của người để lại di sản sẽ không có quyền thừa kế. Điều này nhằm ngăn chặn việc lợi dụng quan hệ gia đình để thu lợi bất chính.
  • Người không thực hiện nghĩa vụ nuôi dưỡng: Nếu một người không thực hiện nghĩa vụ nuôi dưỡng đối với người để lại di sản, họ cũng sẽ không đủ điều kiện để được thừa kế. Quy định này khuyến khích hành vi hỗ trợ và chăm sóc thành viên trong gia đình.
  • Người có hành vi lừa dối: Những người có hành vi lừa đảo, hoặc nhằm mục đích gây thiệt hại đối với người để lại di sản nhằm vụ lợi cũng không được thừa kế. Điều này bảo vệ quyền lợi của người để lại di sản và tương lai phát triển của gia đình.

4. Quan hệ giữa thừa kế thế vị và con nuôi

Pháp luật Việt Nam cũng quy định về quyền thừa kế của con nuôi. Theo Điều 653 của Bộ luật Dân sự, con nuôi và cha mẹ nuôi được quyền thừa kế di sản của nhau. Cụ thể:

  • Quyền thừa kế giữa con nuôi và cha mẹ nuôi: Con nuôi nếu được nhận vào gia đình, sẽ có quyền thừa kế di sản từ cha mẹ nuôi, chính điều này nhằm đảm bảo sự công bằng và bảo vệ quyền lợi cho những trẻ em không phải là con ruột nhưng vẫn được coi là thành viên trong gia đình về mặt pháp lý.
  • Áp dụng hình thức thừa kế thế vị: Nếu con nuôi thỏa mãn đủ các điều kiện quy định về thừa kế thế vị, họ vẫn có khả năng nhận thừa kế theo quy định này. Điều này không chỉ tạo ra sự bảo vệ cho con nuôi mà còn thúc đẩy ý thức trách nhiệm trong gia đình, từ đó xây dựng một xã hội bền vững hơn.

Việc quy định các quyền và nghĩa vụ này cho thấy sự công nhận và tôn trọng những mối quan hệ gia đình, bất kể quan hệ huyết thống, trong bối cảnh chia sẻ và phân chia tài sản của những người đã qua đời. Điều này góp phần làm phong phú hơn các quy định về pháp luật liên quan đến thừa kế tại Việt Nam.

5. Một số vấn đề liên quan đến thừa kế thế vị

5.1. Nghĩa vụ của người hưởng thừa kế

Người thừa kế thế vị không chỉ có quyền lợi mà còn phải chịu trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ tài sản mà người mất để lại. Theo Điều 615 Bộ luật Dân sự 2015, họ sẽ phải thực hiện các nghĩa vụ tương ứng với phần di sản mà họ được hưởng. Điều này ngụ ý rằng trách nhiệm tài chính cũng phải được cân nhắc khi tiếp nhận di sản.

5.2. Tài sản không có người nhận thừa kế

Theo Điều 622 Bộ luật Dân sự 2015, nếu không có người thừa kế theo di chúc hay theo pháp luật hoặc có những người thừa kế nhưng từ chối nhận di sản, tài sản này sẽ thuộc về Nhà nước. Đây là cơ chế giúp đảm bảo tài sản không bị bỏ lại mà không có sự quản lý nào.

5.3. Quy trình tiếp nhận di sản

Người thừa kế thế vị cần nhận thức rõ rằng việc nhận di sản không chỉ là quyền lợi mà họ còn cần tuân thủ quy trình pháp lý như làm thủ tục khởi kiện nếu cần, theo đuổi hợp đồng di chúc hoặc thực hiện các nghĩa vụ liên quan đến việc quản lý tài sản.

Thừa kế thế vị

>>> Xem thêm: Thừa kế và các hàng thừa kế: Theo quy định pháp luật được hiểu ra sao?

Kết luận

Thừa kế thế vị là một quy định pháp lý quan trọng giúp bảo vệ quyền lợi cho các thế hệ kế tiếp trong gia đình và đảm bảo sự công bằng trong việc chia sẻ tài sản. Việc nắm rõ quy định về thừa kế thế vị sẽ giúp bạn có những chuẩn bị tốt hơn cho các vấn đề liên quan đến tài sản và quyền thừa kế trong tương lai.

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ pháp lý về thừa kế, hãy liên hệ với Văn phòng công chứng Nguyễn Việt Cường theo số hotline 09.2424.5656 hoặc ghé thăm văn phòng trực tiếp. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ công chứng và tư vấn pháp lý chất lượng cao, đảm bảo giúp bạn bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình trong mọi vấn đề liên quan đến thừa kế và tài sản.

>>> Xem thêm: Tìm hiểu chính xác về: Thừa kế thế vị và các hàng thừa kế.

 

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN VIỆT CƯỜNG

Miễn phí công chứng tại nhà - Phục vụ 24/7

 

Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Việt Cường: Thạc sĩ Luật học, nguyên là Giảng viên Trường Đại học Luật Hà Nội, Thẩm phán, Phó Chánh tòa Dân sự, Chánh tòa Lao động, Tòa án nhân dân tối cao. Ủy viên Hội đồng Thẩm phán Tòa án Nhân dân tối cao. Giảng viên kiêm chức đào tạo Luật sư và Thẩm phán của Học viện tư pháp.

Ngoài ra, chúng tôi có đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 184 Dương Bá Trạc, phường 2, quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hotline/Zalo: 09.2424.5656
  • Email: ccnguyenvietcuong@gmail.com

Tin liên quanTin liên quan

Tin cùng chuyên mụcTin cùng chuyên mục